Thành Phố Thái Nguyên #10 vn

Spelarstatistik

SpelareÅlderLagSMMA0Kort*
1vn Doãn Hải Lý3455515112022
2tr Davut Ozturk3455343627023
3vn Lâm Hiệp Vũ35518161050142
4vn Trần Quang Sáng34501140057
5vn Bùi Quảng Thông344868670112
6vn Lương Văn Nam344858560112
7vn Dương An3439670039
8vn Bùi Tuấn Sĩ34378230052
9vn Vũ Ðức Quang3424560030
10la Khakanang Supachai2819300690
11jp Shinichi Kudo341444384034
12vn Nguyễn Bửu Chưởng2412114404
13vn Nguyễn Hữu Trí238400011
14vn Đoàn Tuấn Kiệt427413025
15vn Phạm Minh Hải437406013
16la Dương Anh Tùng20710002
17vn Dương Vương Việt357000161
18vn Hồ Hữu Hoàng426510010
19vn Lê Quang Hùng385311017
20vn Dương Phương Phi254700011
21vn Cao Trung Việt20371007
22jp Eisaku Ooka32ge ✨Belgrade Red☪Star✨291000
23vn Nguyễn Trung Ðức38150104
24vn Nguyễn Tuấn Việt25120002
25vn Trần Nam Thông2460003
26vn Phi Văn Đồng3850004
27vn Quách Khôi2940000
28vn Lư Nam Nhật2530001
29vn Ngô Trung Lực3120000
30vn Trương Hiệp3510002
31vn Lâm Thanh Vinh4310000

"Kort" är en total poäng för antalet gula och röda kort. Gult räknas som 1 poäng och rött som 3 poäng.