Biên Hòa #25 vn

Spelarstatistik

SpelareÅlderLagSMMA0Kort*
1vn Phó Duy Thắng364916400123
2vn Vũ Thượng Thuật3648615516025
3th Intradit Darawan3644283212029
4vn Đinh Văn Quốc3140200027
5vn Phạm Ngọc Quang30372100037
6vn Vi Thái Ðức2930700730
7kh Svay Hoeung2830100670
8th Supoj Khumpai262879113014
9vn Dương Ngọc Thiện2716218029
10vn Vương Minh Thiện2514320015
11vn Dương Toàn Thắng267311011
12vn Nguyễn Đăng Quang23722003
13vn Mạc Bình An21713007
14vn Hà Minh Thiện255500021
15vn Dương Nhân Nghĩa19501107
16vn Quách Xuân Nam28460005
17my Jalaluddin Maulawi234162400
18la Nguyễn Ân284100171
19vn Nguyễn Ðức Toản28ki The Red Earth400000
20sg Supp Chaipatana23sg Ac Freedom3944202
21vn Đàm Bảo Giang21320009
22vn Nguyễn Quốc Minh23290004
23vn Lê Hữu Thiện24222002
24vn Phạm Minh Hiếu242131202
25vn Đỗ Đức Hoàng33170104
26vn Dương Bảo An27160002
27vn Dương Khai Minh3170000
28la Đàm Duy Nhượng2430000
29vn Nguyễn Lâm2430001
30vn Nguyễn Mạnh Ðình2610000

"Kort" är en total poäng för antalet gula och röda kort. Gult räknas som 1 poäng och rött som 3 poäng.