Thành Phố Cao Bằng #7 vn

Spelarstatistik

SpelareÅlderLagSMMA0Kort*
1vn Đỗ Phương3552420800129
2vn Phạm Thiên Bửu3851130039
3vn Thang Xuân Sơn37508351330169
4vn Vương Hải Ðăng3650112690130
5vn Võ Khánh Minh3650131081
6kh Rithisak Siwotha3849430040
7vn Từ Quốc Vũ2438631015020
8vn Vương Thường Kiệt241530041
9vn Nguyễn Khai Minh2413640020
10vn Triệu Minh Thuận2313010109
11vn Nguyễn Giang2612706022
12vn Lư Trung237600012
13vn Nguyễn Tân Phước225801012
14vn Nguyễn Trường Vinh22451106
15kh Thai Chea18421005
16vn Trần Hùng Sơn214200011
17vn Vũ Ðông Nguyên18410001
18kh Chhan Toan23vn Nha Trang #22400010
19vn Nguyễn Tường25360030
20vn Bùi Tường Lâm203210011
21vn Hồ Khánh Huy18310000
22vn Hoàng Gia Uy28270010
23vn Phạm Thanh Thế182500012
24vn Đàm Duy29251102
25vn Phó Minh Quang23100002
26la Dương Gia Phong2280002
27vn Vi Thế An2560001
28vn Nguyễn Tấn Trình1750004

"Kort" är en total poäng för antalet gula och röda kort. Gult räknas som 1 poäng och rött som 3 poäng.