Hanoi #71 vn

Spelarstatistik

SpelareÅlderLagSMMA0Kort*
1sg Boon-Nam Darawan39534002002
2vn Dương Ðức Trí3552915700119
3vn Nguyễn Hồng Việt3749420119096
4vn Nguyễn Phú Hưng3747413600122
5vn Vương Ðình Thiện38473100052
6ec Zacarías Salvaria3842110312016
7la Wiset Sitdhirasdr3041101013
8vn Cao Vinh Diệu35354001170
9vn Từ Thụ2621120018
10vn Phạm Khôi Vĩ2918620027
11mq Harold Perrine2418025113010
12vn Nguyễn Như291458005
13vn Nguyễn Gia Kiệt2812215019
14jp Akinori Yoshinobu251019001
15vn Tạ Kiệt219786403
16vn Thang Công Phụng257414012
17la Vũ Hiền Minh2351119012
18jp Zenko Miyamoto245040302
19vn Lâm Ân Thiện24421003
20vn Phạm Việt Sơn2340224409
21mm Charanjeet Melliyal24au The Red Dragon390000
22jp Isao Hachirobei21jp Sagamihara38225012
23bn Glison Purbacaraka20bn Real Madrid Club382666011
24as Maba Tuteru35331840020
25ru Andrei Orlov2733214010
26nz Clemente Paoletti17kr Internazionale Milano(KR)311001
27vn Trần Trường Chinh19270106
28th Suchao Sitdhirasdr23250008
29vn Ninh Nam Thanh23210005
30vn Nguyễn Phúc Lâm19160006
31vn Vương Ðức Giang23150003
32vn Nguyễn Công Hậu2260000
33vn Mai Trường An2050006
34vn Dương Quốc Văn1941001
35vn Dương Tuấn Việt2040006
36vn Dương Trường Sơn2330001
37vn Đoàn Kiên Giang2120001
38vn Từ Tuyền Lâm2120002
39vn Nguyễn Cương2020001
40vn Văn Khánh Minh1910003
41vn Đinh Nghị Quyền1910001
42vn Lương Bảo Hiển1910001
43vn Lý Chánh Việt2110003
44vn Phạm Nhật Bảo 2110000
45vn Phan Thụy Miên2210001
46vn Ngô Thượng Thuật2410000
47vn Vũ Kiệt3810000
48vn Trương Ðình Ðôn2910000
49vn Phi Ðình Diệu2100005
50vn Thang Tấn Sinh2300000

"Kort" är en total poäng för antalet gula och röda kort. Gult räknas som 1 poäng och rött som 3 poäng.