Ho Chi Minh City #76 vn

Spelarstatistik

SpelareÅlderLagSMMA0Kort*
1br Raúl Falcão2520000
2vn Vũ Kim Ðan2320000
3vn Doãn Nhật Quang2320000
4it Tiberio Fallaci2821100
5vn Triệu Bảo Hiển2620000
6vn Đặng Phương2520001
7vn Phan Quang2420000
8vn Thái Tiền2520000
9vn Nguyễn Phong Ðộ2022000
10vn Lư Bá Cường2210000
11vn Hồ Bảo Long2711000
12vn Phạm Mạnh Trường2511000
13vn Văn Kiến Văn2110000
14vn Dương Công Bằng2210000
15vn Thạch Anh Quân2010000
16vn Tạ Nhật Tiến2010000
17vn Đặng Vĩnh Hải2010000
18vn Quách Kim Toàn2100000
19vn Nguyễn Thụ2100000
20vn Mạc Tuấn Khanh2100000
21vn Đinh Khắc Vũ2000000

"Kort" är en total poäng för antalet gula och röda kort. Gult räknas som 1 poäng och rött som 3 poäng.