Seriespel - Vietnam säsong 28 [5.4]

Gjorda mål

SpelareLagMSM
my A. Iktimadvn HoangAn FC8839
my A. Katibvn Hon Gai #54438
pal Z. Hayotvn Hai Phong #224130
be A. Atilvn HoangAn FC3834
vn S. Kim Vượngvn Play Cu #33742
th J. Traivutvn Hai Phong #312934
vn K. Thanh Liêmvn Cam Rahn #42638
th W. Saiwaeovn Hai Phong #222434
vn D. Phước Nhân vn Le Fruit Đồng Nai2014
kn P. Pruntyvn Play Cu #31641

Assist

SpelareLagAssistSM
kn P. Pruntyvn Play Cu #34541
th D. Tantasatityanonvn Le Fruit Đồng Nai3536
vn N. Bảo Tháivn Cam Rahn #42335
kh D. Samphanvn Qui Nhon #52236
vn T. Ngọc Cườngvn Hai Phong #312119
vn P. Nam Nhật vn Play Cu #31336
th C. Phatipatanawongvn Qui Nhon #51132
vn L. Văn Biểnvn Hai Phong #311026
th C. Khuntilanontvn Hai Phong #221035
vn C. Gia Vinhvn Hai Phong #22836

Hållna nollor (Målvakter)

SpelareLagHållna nollorSM
mm M. Ramkumarvn Cam Rahn #41129
kh B. Senvn Da Nang #21131
ro G. Bortoşvn Cam Rahn #2838
vn K. Thanh Vinh vn Hai Phong #2214

Antal gula kort

SpelareLagGSM
vn P. Nam Nhật vn Play Cu #32136
th C. Phatipatanawongvn Qui Nhon #51732
vn N. Bảo Tháivn Cam Rahn #41335
vn T. Văn Khánhvn Play Cu #31239
vn C. Duy Hiền vn Vĩnh Long #31131
vn C. Gia Vinhvn Hai Phong #221136
th C. Khuntilanontvn Hai Phong #221035
kh D. Samphanvn Qui Nhon #51036
vn L. Văn Biểnvn Hai Phong #31926
vn Đ. Thái Dươngvn Cam Rahn #2837

Antal röda kort

SpelareLagRSM
vn L. Văn Biểnvn Hai Phong #31126
ph B. Juliavn Hai Phong #31129
th C. Phatipatanawongvn Qui Nhon #5132
vn K. Nam Hảivn Cam Rahn #2127
th C. Khuntilanontvn Hai Phong #22135
kh D. Samphanvn Qui Nhon #5136

Självmål

SpelareLagSjälvmålSM
vn C. Việt Hoàngvn Cam Rahn #4115
vn K. Nam Hảivn Cam Rahn #2127
vn L. An Nguyênvn Cam Rahn #4139
ph P. Adresvn Da Nang #2139
vn H. Hữu Nam vn Play Cu #3143
vn K. Hồng Lânvn Hai Phong #31130