Seriespel - Vietnam säsong 29 [5.5]
Gjorda mål
Spelare | Lag | SM | |
---|---|---|---|
C. Sơn Hải | My Tho #6 | 68 | 42 |
L. Hồng Thụy | Buon Ma Thuot #4 | 49 | 38 |
P. Phong Châu | Hoa Binh #5 | 39 | 39 |
L. Văn Ẩn | Cần Giờ #2 | 25 | 39 |
K. Biv | Phan Thiet #10 | 14 | 31 |
B. Minh Quân | Ninh Binh #3 | 13 | 37 |
F. Gorenc | My Tho #6 | 13 | 39 |
K. Hammani | Can Tho #9 | 12 | 36 |
D. Plaphol | Hoa Binh #5 | 12 | 38 |
K. Plaphol | Ba Ria #2 | 10 | 35 |
Assist
Spelare | Lag | SM | |
---|---|---|---|
K. Biv | Phan Thiet #10 | 35 | 31 |
P. Shivani | Buon Ma Thuot #4 | 31 | 35 |
S. Oichi | Hoa Binh #5 | 27 | 35 |
F. Gorenc | My Tho #6 | 27 | 39 |
B. Minh Quân | Ninh Binh #3 | 26 | 37 |
P. Quốc Trung | Phan Thiet #4 | 23 | 30 |
V. Dabaransi | Cần Giờ #2 | 19 | 18 |
K. Hammani | Can Tho #9 | 19 | 36 |
K. Plaphol | Ba Ria #2 | 11 | 35 |
C. Thanh Sơn | Phan Thiet #4 | 9 | 29 |
Hållna nollor (Målvakter)
Spelare | Lag | Hållna nollor | SM |
---|---|---|---|
P. Giang Nam | Can Tho #9 | 11 | 38 |
J. Laloma | Phan Thiet #4 | 7 | 39 |
J. Bakri | Hai Phong #5 | 6 | 40 |
V. Khuyến Học | Cần Giờ #2 | 1 | 7 |
J. Santoyo | Cần Giờ #2 | 1 | 28 |
Antal gula kort
Spelare | Lag | SM | |
---|---|---|---|
F. Gorenc | My Tho #6 | 14 | 39 |
C. Thanh Sơn | Phan Thiet #4 | 13 | 29 |
B. Chutimant | Phan Thiet #4 | 13 | 35 |
V. Dabaransi | Cần Giờ #2 | 11 | 18 |
P. Quốc Trung | Phan Thiet #4 | 11 | 30 |
P. Shivani | Buon Ma Thuot #4 | 11 | 35 |
K. Biv | Phan Thiet #10 | 11 | 31 |
S. Oichi | Hoa Binh #5 | 9 | 35 |
L. Barbasa | Hoa Binh #5 | 9 | 36 |
K. Hammani | Can Tho #9 | 9 | 36 |
Antal röda kort
Spelare | Lag | SM | |
---|---|---|---|
C. Thanh Sơn | Phan Thiet #4 | 1 | 29 |
N. Thế Phương | Can Tho #9 | 1 | 29 |
S. Oichi | Hoa Binh #5 | 1 | 35 |
K. Plaphol | Ba Ria #2 | 1 | 35 |
L. Thế Hùng | Cần Giờ #2 | 1 | 37 |
Đ. Minh Khôi | Hai Phong #5 | 1 | 20 |
Självmål
Spelare | Lag | SM | |
---|---|---|---|
Y. Saikumar | Hoa Binh #5 | 1 | 19 |
J. Santoyo | Cần Giờ #2 | 1 | 28 |
K. Thái Bình | Hoa Binh #5 | 1 | 30 |
T. Bình Ðạt | Buon Ma Thuot #4 | 1 | 32 |
K. Plaphol | Ba Ria #2 | 1 | 35 |
P. Giang Nam | Can Tho #9 | 1 | 38 |
C. Chấn Hưng | Hoa Binh #5 | 1 | 39 |
K. Ping | Phan Thiet #10 | 1 | 39 |
A. Khải Hòa | Can Tho #5 | 1 | 39 |
Đ. Minh Hoàng | Buon Ma Thuot #4 | 1 | 39 |