Seriespel - Vietnam säsong 37 [5.1]
Gjorda mål
Spelare | Lag | SM | |
---|---|---|---|
E. Bautista | Tây Trà | 69 | 39 |
K. Razin | Ho Chi Minh City #46 | 64 | 38 |
T. Gia Nghị | Bac Lieu #2 | 54 | 39 |
S. Malebranche | Ho Chi Minh City #35 | 53 | 39 |
V. Thành Vinh | Thành Phố Cao Bằng #5 | 51 | 43 |
K. Kruus | Haiphong #12 | 50 | 39 |
N. Hiếu Lễ | Phan Thiet #4 | 45 | 39 |
H. Bá Cường | Quảng Ngãi #3 | 43 | 38 |
V. Ðại Ngọc | Ea Súp | 39 | 39 |
D. Minh | Thành Phố Cao Bằng #5 | 38 | 43 |
Assist
Spelare | Lag | SM | |
---|---|---|---|
L. Sĩ Sơn | My Tho #7 | 49 | 38 |
T. Gia Lập | Ho Chi Minh City #46 | 42 | 37 |
A. Bakahasab | Phan Thiet #4 | 40 | 39 |
A. Ðình Ðôn | Ho Chi Minh City #35 | 38 | 35 |
V. Thiệu Bảo | Ea Súp | 36 | 36 |
V. Hoàng Mỹ | Tây Trà | 34 | 32 |
G. Sambandan | Thành Phố Cao Bằng #5 | 33 | 37 |
G. Gershin | Bac Lieu #2 | 27 | 35 |
E. Rahner | Quảng Ngãi #3 | 26 | 32 |
R. Balala | Haiphong #12 | 25 | 35 |
Hållna nollor (Målvakter)
Spelare | Lag | Hållna nollor | SM |
---|---|---|---|
T. Bảo Thái | Thành Phố Cao Bằng #5 | 7 | 42 |
P. Trường Thành | Thành Phố Cao Bằng #5 | 7 | 43 |
A. Plasencia | Bac Lieu #2 | 6 | 39 |
J. Laloma | Phan Thiet #4 | 6 | 39 |
N. Darawan | Quảng Ngãi #3 | 6 | 39 |
T. Klaić | Ba Ria #6 | 5 | 31 |
Đ. Tấn Nam | Ho Chi Minh City #35 | 5 | 39 |
K. Công Hoán | Ben Tre | 4 | 35 |
S. Yalman | Haiphong #12 | 4 | 39 |
M. Suchinda | Phan Thiet #4 | 3 | 14 |
Antal gula kort
Spelare | Lag | SM | |
---|---|---|---|
X. Liu | Thành Phố Cao Bằng #5 | 20 | 36 |
P. Ngọc Tiển | Thành Phố Cao Bằng #5 | 19 | 37 |
E. Rahner | Quảng Ngãi #3 | 18 | 32 |
P. Quốc Trung | Phan Thiet #4 | 17 | 34 |
W. Tuteru | Bac Lieu #2 | 17 | 34 |
T. Ieyasu | Tây Trà | 15 | 33 |
R. Balala | Haiphong #12 | 14 | 35 |
P. Minh Thuận | Ho Chi Minh City #46 | 14 | 35 |
Y. Yang | Da Nang #15 | 13 | 34 |
A. Ðình Ðôn | Ho Chi Minh City #35 | 13 | 35 |
Antal röda kort
Självmål
Spelare | Lag | SM | |
---|---|---|---|
M. Phuk-hom | Ho Chi Minh City #46 | 3 | 36 |
V. Bảo Thạch | Tây Trà | 2 | 34 |
A. Nashiruddin | Ba Ria #6 | 2 | 39 |
R. Wadel | Ben Tre | 2 | 39 |
T. Hữu Minh | Tây Trà | 1 | 9 |
N. Đại | Ho Chi Minh City #35 | 1 | 19 |
K. Eto | Bac Lieu #2 | 1 | 19 |
C. Trọng Dũng | Ea Súp | 1 | 27 |
M. Hữu Hùng | Thành Phố Cao Bằng #5 | 1 | 30 |
L. Chiêu Quân | Ho Chi Minh City #35 | 1 | 31 |