Seriespel - Vietnam säsong 38 [5.6]
Gjorda mål
Spelare | Lag | SM | |
---|---|---|---|
N. Minh Quân | Hoa Binh #7 | 34 | 33 |
K. Sugihara | Huế #8 | 31 | 31 |
S. Leodoro | Hanoi #52 | 30 | 33 |
P. Nayak | Hanoi #52 | 26 | 33 |
D. Thuận Thành | Vĩnh Long #3 | 24 | 33 |
Y. Lew | Can Tho #2 | 24 | 33 |
K. Quốc Tiến | Hon Gai #7 | 21 | 33 |
M. Jabavu | Qui Nhon #8 | 20 | 33 |
F. Yamin | Chư Prông | 19 | 29 |
Z. Khairi | Qui Nhon #2 | 19 | 33 |
Assist
Spelare | Lag | SM | |
---|---|---|---|
J. Tugay | Hanoi #52 | 27 | 32 |
P. Quang Hưng | Huế #8 | 24 | 30 |
A. Ourique | Hoa Binh #7 | 24 | 33 |
P. Văn Cường | Can Tho #2 | 23 | 24 |
R. Volonte | Qui Nhon #2 | 23 | 36 |
M. Gong | Biên Hòa #8 | 15 | 25 |
R. Haiman | Hon Gai #7 | 13 | 28 |
I. Thong-oon | Qui Nhon #8 | 13 | 30 |
A. Tấn Phát | Vĩnh Long #3 | 13 | 31 |
X. Jianbua | FC Nam Định | 12 | 27 |
Hållna nollor (Målvakter)
Spelare | Lag | Hållna nollor | SM |
---|---|---|---|
P. Dũng Việt | Can Tho #2 | 19 | 33 |
N. Tanasugarn | Qui Nhon #2 | 18 | 37 |
N. Chi Bảo | Hanoi #17 | 17 | 33 |
Đ. Anh Tú | Qui Nhon #2 | 17 | 36 |
H. Thuận Thành | Thai Binh #3 | 13 | 29 |
F. El Sayed | Biên Hòa #8 | 13 | 33 |
P. Bá Phước | Vĩnh Long #3 | 10 | 28 |
D. Bujan | Vĩnh Long #3 | 10 | 31 |
Đ. Gia Hưng | Vinh Long #2 | 9 | 33 |
B. Kwipi | Can Tho #2 | 8 | 18 |
Antal gula kort
Spelare | Lag | SM | |
---|---|---|---|
P. Rossano | Hoa Binh #7 | 17 | 25 |
S. Rizqullah | Hanoi #52 | 14 | 28 |
D. Ðức Long | Hanoi #17 | 13 | 25 |
M. Borisov | Vinh Long #2 | 13 | 29 |
M. Grootenhuijs | Hanoi #17 | 12 | 17 |
D. Mộng Lâm | Hon Gai #7 | 12 | 29 |
Đ. Khôi Vĩ | Huế #8 | 11 | 27 |
V. Kỳ | Biên Hòa #8 | 11 | 27 |
A. Bankes | Hon Gai #7 | 11 | 30 |
I. Thong-oon | Qui Nhon #8 | 11 | 30 |
Antal röda kort
Spelare | Lag | SM | |
---|---|---|---|
T. Huân Võ | Vĩnh Long #3 | 2 | 29 |
B. Hsieh | FC Nam Định | 1 | 4 |
N. Phong Vũ | Chư Prông | 1 | 14 |
D. Lương Quyền | Hanoi #52 | 1 | 17 |
T. Hữu Trí | Huế #8 | 1 | 24 |
P. Tùng Minh | Qui Nhon #8 | 1 | 26 |
H. Li | Biên Hòa #8 | 1 | 27 |
P. Văn Cường | Can Tho #2 | 1 | 24 |
Đ. Khôi Vĩ | Huế #8 | 1 | 27 |
Đ. Tấn Trình | Hanoi #52 | 1 | 28 |
Självmål
Spelare | Lag | SM | |
---|---|---|---|
P. Trung Kiên | Hanoi #52 | 4 | 33 |
D. Vinh Quang | Huế #8 | 2 | 29 |
Q. Thiện Ân | Hoa Binh #7 | 2 | 32 |
L. Hoàng Dũng | Hoa Binh #7 | 2 | 33 |
A. Kiram | Chư Prông | 2 | 33 |
V. Quốc Văn | Hanoi #17 | 1 | 19 |
X. Jianbua | FC Nam Định | 1 | 27 |
D. Silpa-archa | Chư Prông | 1 | 28 |
N. Sree | FC Nam Định | 1 | 29 |
D. Gia Hưng | Vĩnh Long #3 | 1 | 30 |