Seriespel - Vietnam säsong 41 [4.1]

Gjorda mål

SpelareLagMSM
ph S. Nemotovn Lagi #55637
vn L. Duyvn Hanoi #95337
vn T. Thịnh Cườngvn Hoa Binh #35238
hk J. Fonvn Hanoi #464739
ws O. Topenivn Thai Nguyen #44540
tw Z. Hovn Hanoi #93937
vn L. Hướngvn Hon Gai #53539
fo J. Ribervn Thai Nguyen #43343
ar S. Wanchopevn Hai Phong #142937
sco A. Messivn Hanoi #152939

Assist

SpelareLagAssistSM
ua P. Darkinvn Hanoi #94739
py É. Quetglasvn Trà Vinh #23634
lb Y. Arazivn Hoa Binh #33236
vn T. Thiện Sinh vn Lagi #53131
vn Đ. Ðăng An vn Hai Phong #142835
ph R. Volontevn Qui Nhon #22634
vn H. Anhvn Hanoi #152537
hr K. Pavelićvn Thai Nguyen #42543
vn Đ. Sơn Dươngvn Ho Chi Minh City #352135
vn N. Sỹ Thựcvn Hoa Binh #32135

Hållna nollor (Målvakter)

SpelareLagHållna nollorSM
ru A. Podovskyvn Hanoi #462239
af T. Mes'advn Thai Nguyen #41843
ar B. Hinzovn Trà Vinh #21639
la N. Thanh Phivn Cần Giờ #4839
vn L. Ðông Nguyênvn Cần Giờ #4627
cv T. Baptistavn Hon Gai #5633
vn V. Trọng Tấnvn Thai Nguyen #4513
vn V. Hoàngvn Hoa Binh #3539
sg N. Tanasugarnvn Qui Nhon #2539
vn T. Thành Anvn Hoa Binh #3420

Antal gula kort

SpelareLagGSM
vn L. Cát Tườngvn Trà Vinh #22231
th C. Sanyavn Lagi #51634
vn L. Tuấn Châuvn Ho Chi Minh City #351535
vn P. Mạnh Ðìnhvn Cần Thơ #71535
vn A. Ðình Ðônvn Ho Chi Minh City #351536
ru G. Yavorskivn Hanoi #151534
tw J. Hsuvn Hanoi #151434
vn Đ. Nam Lộc vn Hai Phong #141331
zw J. Putnamvn Ho Chi Minh City #251222
vn Đ. Sơn Dươngvn Ho Chi Minh City #351235

Antal röda kort

SpelareLagRSM
vn P. Caovn Hanoi #9225
jp I. Iitakavn Trà Vinh #2232
vn Q. Nam Phi vn Ho Chi Minh City #25130
my Z. Khairivn Qui Nhon #2131
vn T. Thiện Sinh vn Lagi #5131
ru V. Aginvn Thai Nguyen #4133
vn A. Xuân Hàmvn Ho Chi Minh City #25134
cd T. Kamaravn Hanoi #46134
ph R. Volontevn Qui Nhon #2134
vn V. Ân Laivn Lagi #5135

Självmål

SpelareLagSjälvmålSM
vn L. Kiên Lâmvn Ho Chi Minh City #35440
cn K. Baovn Lagi #5338
my R. Islahvn Qui Nhon #2339
pw S. Soamoavn Hanoi #15232
vn V. Minh Kỳvn Cần Thơ #7233
br N. Rijovn Hanoi #9237
vn K. Hồng Lânvn Hon Gai #5239
ug A. Danfakhavn Cần Thơ #7239
vn Đ. Huy Tuấnvn Trà Vinh #2110
vn Đ. Thanh Ðoànvn Trà Vinh #2117