Seriespel - Vietnam säsong 47 [4.4]

Gjorda mål

SpelareLagMSM
ck P. Limavn Bac Lieu5138
nu M. Wagervn Hanoi #484636
cl E. Lupianvn Phan Rang #33432
my R. Wajihuddinvn Hai Phong #133438
hk J. Fonvn Hanoi #463339
pt C. Santosvn Cẩm Phả Mines #73137
vn D. Thuận Thànhvn Vĩnh Long #32535
ck J. Tengvn Cẩm Phả Mines #72133
de U. Aignervn Can Tho #22139
de D. Breitlingvn Can Tho #22028

Assist

SpelareLagAssistSM
mx M. Trashorrasvn Bac Lieu3439
bo G. Ansuresvn Phan Rang #33338
nl G. Wisgerhofvn Cẩm Phả Mines #72336
fo H. Ottovn Hanoi #482137
vn N. Côngvn Vĩnh Long #31828
us E. Fletchervn Hanoi #461728
np H. Ang Ritavn Phan Rang #31733
tr C. Inanvn Can Tho #21736
vn D. Bảo Tínvn Ho Chi Minh City #81537
tw H. Feivn Hai Phong #131430

Hållna nollor (Målvakter)

SpelareLagHållna nollorSM
wal S. Arnotvn Phan Rang #32339
mz H. Nazáriovn Hanoi #482134
jp T. Yoshiokavn Can Tho #21838
ru A. Podovskyvn Hanoi #461439
vn L. Việt Dũngvn Ca Mau1237
vn N. Hướng Thiệnvn Hanoi #461030
vn L. Uy Phongvn Ca Mau1032
vn N. Minh Kỳvn Can Tho #91041
ar B. Hinzovn Trà Vinh #2837
vn P. Bá Phướcvn Vĩnh Long #3721

Antal gula kort

SpelareLagGSM
sk M. Smrzvn Trà Vinh #21529
ph R. Ipulanvn Can Tho #91537
jo S. Rokkivn Vĩnh Long #31434
mm S. Raviprakashvn Hai Phong #131331
tw H. Hanvn Hanoi #461231
mx M. Trashorrasvn Bac Lieu1139
us E. Fletchervn Hanoi #461028
br G. Guitianvn Trà Vinh #21031
vn T. Hiếu Đứcvn Buôn Ma Thuột #6928
wal B. Wandlessvn Cẩm Phả Mines #7932

Antal röda kort

SpelareLagRSM
br G. Guitianvn Trà Vinh #2231
mx M. Trashorrasvn Bac Lieu239
tw Z. Kinvn Bac Lieu124
us E. Fletchervn Hanoi #46128
vn P. Việt Hồngvn Can Tho #9131
mm S. Raviprakashvn Hai Phong #13131
pt B. Feitorvn Cẩm Phả Mines #7133
jo S. Rokkivn Vĩnh Long #3134
pf T. Meningavn Trà Vinh #2135
th K. Prapassvn Hanoi #46135

Självmål

SpelareLagSjälvmålSM
vn T. Quốc Khánhvn Buôn Ma Thuột #6338
vn P. Nhật Hùngvn Can Tho #9236
my J. Huwaidivn Ho Chi Minh City #8236
vn P. Phương Triềuvn Hai Phong #13129
vn N. Khắc Tuấnvn Ho Chi Minh City #8135
pf T. Meningavn Trà Vinh #2135
sk J. Budelvn Cẩm Phả Mines #7135
jp T. Yoshiokavn Can Tho #2138
ru L. Averinvn Hanoi #48139
ao D. Patrãovn Bac Lieu140