Seriespel - Vietnam säsong 47 [4.4]
Gjorda mål
Spelare | Lag | SM | |
---|---|---|---|
P. Lima | Bac Lieu | 51 | 38 |
M. Wager | Hanoi #48 | 46 | 36 |
E. Lupian | Phan Rang #3 | 34 | 32 |
R. Wajihuddin | Hai Phong #13 | 34 | 38 |
J. Fon | Hanoi #46 | 33 | 39 |
C. Santos | Cẩm Phả Mines #7 | 31 | 37 |
D. Thuận Thành | Vĩnh Long #3 | 25 | 35 |
J. Teng | Cẩm Phả Mines #7 | 21 | 33 |
U. Aigner | Can Tho #2 | 21 | 39 |
D. Breitling | Can Tho #2 | 20 | 28 |
Assist
Spelare | Lag | SM | |
---|---|---|---|
M. Trashorras | Bac Lieu | 34 | 39 |
G. Ansures | Phan Rang #3 | 33 | 38 |
G. Wisgerhof | Cẩm Phả Mines #7 | 23 | 36 |
H. Otto | Hanoi #48 | 21 | 37 |
N. Công | Vĩnh Long #3 | 18 | 28 |
E. Fletcher | Hanoi #46 | 17 | 28 |
H. Ang Rita | Phan Rang #3 | 17 | 33 |
C. Inan | Can Tho #2 | 17 | 36 |
D. Bảo Tín | Ho Chi Minh City #8 | 15 | 37 |
H. Fei | Hai Phong #13 | 14 | 30 |
Hållna nollor (Målvakter)
Spelare | Lag | Hållna nollor | SM |
---|---|---|---|
S. Arnot | Phan Rang #3 | 23 | 39 |
H. Nazário | Hanoi #48 | 21 | 34 |
T. Yoshioka | Can Tho #2 | 18 | 38 |
A. Podovsky | Hanoi #46 | 14 | 39 |
L. Việt Dũng | Ca Mau | 12 | 37 |
N. Hướng Thiện | Hanoi #46 | 10 | 30 |
L. Uy Phong | Ca Mau | 10 | 32 |
N. Minh Kỳ | Can Tho #9 | 10 | 41 |
B. Hinzo | Trà Vinh #2 | 8 | 37 |
P. Bá Phước | Vĩnh Long #3 | 7 | 21 |
Antal gula kort
Spelare | Lag | SM | |
---|---|---|---|
M. Smrz | Trà Vinh #2 | 15 | 29 |
R. Ipulan | Can Tho #9 | 15 | 37 |
S. Rokki | Vĩnh Long #3 | 14 | 34 |
S. Raviprakash | Hai Phong #13 | 13 | 31 |
H. Han | Hanoi #46 | 12 | 31 |
M. Trashorras | Bac Lieu | 11 | 39 |
E. Fletcher | Hanoi #46 | 10 | 28 |
G. Guitian | Trà Vinh #2 | 10 | 31 |
T. Hiếu Đức | Buôn Ma Thuột #6 | 9 | 28 |
B. Wandless | Cẩm Phả Mines #7 | 9 | 32 |
Antal röda kort
Spelare | Lag | SM | |
---|---|---|---|
G. Guitian | Trà Vinh #2 | 2 | 31 |
M. Trashorras | Bac Lieu | 2 | 39 |
Z. Kin | Bac Lieu | 1 | 24 |
E. Fletcher | Hanoi #46 | 1 | 28 |
P. Việt Hồng | Can Tho #9 | 1 | 31 |
S. Raviprakash | Hai Phong #13 | 1 | 31 |
B. Feitor | Cẩm Phả Mines #7 | 1 | 33 |
S. Rokki | Vĩnh Long #3 | 1 | 34 |
T. Meninga | Trà Vinh #2 | 1 | 35 |
K. Prapass | Hanoi #46 | 1 | 35 |
Självmål
Spelare | Lag | SM | |
---|---|---|---|
T. Quốc Khánh | Buôn Ma Thuột #6 | 3 | 38 |
P. Nhật Hùng | Can Tho #9 | 2 | 36 |
J. Huwaidi | Ho Chi Minh City #8 | 2 | 36 |
P. Phương Triều | Hai Phong #13 | 1 | 29 |
N. Khắc Tuấn | Ho Chi Minh City #8 | 1 | 35 |
T. Meninga | Trà Vinh #2 | 1 | 35 |
J. Budel | Cẩm Phả Mines #7 | 1 | 35 |
T. Yoshioka | Can Tho #2 | 1 | 38 |
L. Averin | Hanoi #48 | 1 | 39 |
D. Patrão | Bac Lieu | 1 | 40 |