Seriespel - Vietnam säsong 49 [5.6]
Gjorda mål
Spelare | Lag | SM | |
---|---|---|---|
P. Xuân Tường | Hai Phong #3 | 38 | 42 |
N. Tấn Phát | Ho Chi Minh City #35 | 34 | 34 |
A. Acupan | Thai Binh #3 | 27 | 36 |
H. Quyết | Hoi An | 24 | 35 |
S. Kin | My Tho #6 | 23 | 26 |
G. Javakhov | Qui Nhon #2 | 21 | 36 |
Đ. Nhật Nam | Cần Thơ #7 | 18 | 34 |
J. van Splinter | Hoa Binh #7 | 18 | 34 |
S. Leodoro | Hanoi #52 | 17 | 39 |
C. Baroukhel | Ho Chi Minh City #34 | 13 | 39 |
Assist
Spelare | Lag | SM | |
---|---|---|---|
Đ. Sơn Dương | Ho Chi Minh City #35 | 44 | 32 |
C. Baroukhel | Ho Chi Minh City #34 | 39 | 39 |
H. Quyết | Hoi An | 23 | 35 |
R. Volonte | Qui Nhon #2 | 20 | 37 |
S. Mukul | Ho Chi Minh City #34 | 18 | 30 |
S. Taper | Hai Phong #3 | 15 | 39 |
S. Rizqullah | Hanoi #52 | 12 | 35 |
N. Quang Hùng | My Tho #6 | 10 | 36 |
A. Adi | Cần Giờ #2 | 10 | 36 |
L. Mạnh Dũng | Cần Giờ #2 | 9 | 35 |
Hållna nollor (Målvakter)
Spelare | Lag | Hållna nollor | SM |
---|---|---|---|
P. Ðức Khiêm | Ho Chi Minh City #34 | 15 | 39 |
L. Viễn Cảnh | Hanoi #6 | 13 | 35 |
L. Nguyên Văn | Cần Giờ #2 | 12 | 39 |
D. Công Hậu | My Tho #6 | 11 | 32 |
M. Prinya | My Tho #6 | 10 | 22 |
L. Quốc Quang | Thai Binh #3 | 9 | 39 |
N. Babnik | Cần Thơ #7 | 5 | 36 |
P. Xuân Hòa | Hanoi #52 | 1 | 33 |
Antal gula kort
Spelare | Lag | SM | |
---|---|---|---|
S. Taper | Hai Phong #3 | 14 | 39 |
N. Lam | Hanoi #52 | 13 | 34 |
V. Huy Vũ | Cần Thơ #7 | 13 | 34 |
B. Chaipatana | Bac Lieu #7 | 13 | 35 |
Đ. Sơn Dương | Ho Chi Minh City #35 | 12 | 32 |
S. Rizqullah | Hanoi #52 | 12 | 35 |
T. Quốc Trụ | Hoa Binh #7 | 11 | 36 |
T. Nhật Quân | Hoi An | 10 | 25 |
H. Quyết | Hoi An | 10 | 35 |
N. Quang Hùng | My Tho #6 | 10 | 36 |
Antal röda kort
Spelare | Lag | SM | |
---|---|---|---|
N. Hữu Trung | Hanoi #52 | 1 | 23 |
L. Kiên Lâm | Ho Chi Minh City #35 | 1 | 28 |
T. Khánh Duy | Ho Chi Minh City #35 | 1 | 33 |
V. Huy Vũ | Cần Thơ #7 | 1 | 34 |
L. Viễn Cảnh | Hanoi #6 | 1 | 35 |
P. Mạnh Ðình | Cần Thơ #7 | 1 | 35 |
L. Mạnh Dũng | Cần Giờ #2 | 1 | 35 |
N. Hạo Nhiên | Hanoi #52 | 1 | 37 |
Självmål
Spelare | Lag | SM | |
---|---|---|---|
V. Minh Kỳ | Cần Thơ #7 | 2 | 38 |
P. Trung Kiên | Hanoi #52 | 2 | 39 |
W. Wolsey | Ho Chi Minh City #34 | 1 | 11 |
P. Ðoàn Tụ | Qui Nhon #2 | 1 | 25 |
S. Mukul | Ho Chi Minh City #34 | 1 | 30 |
L. Quốc Anh | My Tho #6 | 1 | 31 |
N. Hữu Tân | Thai Binh #3 | 1 | 34 |
G. Sankait | Qui Nhon #2 | 1 | 34 |
N. Chiến Thắng | Hanoi #6 | 1 | 34 |
P. Mạnh Ðình | Cần Thơ #7 | 1 | 35 |