越南联赛 第60赛季 [2]

进球

球员队伍进球出场
sm P. Combivn ThiênĐế FC4136
ru A. Basaninvn Hanoi king3535
kp G. Cholvn Le Fruit Đồng Nai3438
ma I. Djadjaemankhvn Tokyo Manji de l'Univers2539
uy A. Tejadavn FC Quảng Ngãi Utd2239
vn N. Xuân Vũvn Ho Chi Minh City #92136
do A. Romévn Hanoi king1628
jp K. Matabeivn ThiênĐế FC1024
vn N. Thuậnvn Hanoi king913
pal O. Tanafritivn Hanoi king839

助攻

球员队伍助攻出场
tr T. Coskunvn Bien Hoa #133338
pal O. Tanafritivn Hanoi king3239
do G. Bosanquetvn Bien Hoa #132417
be A. Strylemansvn LÊ AN Printing FC2437
hk H. Zepvn Le Fruit Đồng Nai2235
sm F. Cajanivn Tokyo Manji de l'Univers2138
it G. Capitellovn LÊ AN Printing FC2034
lt A. Ežerskisvn Ho Chi Minh City #91935
np D. Shreshtavn IK☆ Ho Chi Minh United1938
hk J. Affholdervn Hanoi king1840

零封 (守门员)

球员队伍零封出场
gh F. Pullevn Bien Hoa #131634
iq A. Ben Hassivn IK☆ Ho Chi Minh United1539
vn D. Sĩ Sơnvn FC Quảng Ngãi Utd1339
br M. Geccerellivn ThiênĐế FC1236
kos A. Tatarivn Hanoi king1139
bw T. Gastonvn Bien Hoa #13710
vn T. Thế Phươngvn LÊ AN Printing FC524
vn D. Hán Lâmvn Ho Chi Minh City #9539
hk G. Aakvn Bien Hoa #10330
br I. Ximenesvn Hanoi king12

黄牌

球员队伍黄牌出场
it G. Capitellovn LÊ AN Printing FC1534
hk H. Zepvn Le Fruit Đồng Nai1435
tw W. Louvn Le Fruit Đồng Nai1435
pal O. Tanafritivn Hanoi king939
vn N. Viễn Phươngvn Ho Chi Minh City #9933
kr C. Sukvn ThiênĐế FC825
tw Z. Huivn Bien Hoa #10834
it D. Giuginovn ThiênĐế FC728
ca H. Sargentvn Bac Giang #2733
be A. Strylemansvn LÊ AN Printing FC737

红牌

球员队伍红牌出场
vn D. Đồngvn LÊ AN Printing FC124
kr C. Sukvn ThiênĐế FC125
hk H. Zepvn Le Fruit Đồng Nai135

乌龙球

球员队伍乌龙球出场
th S. Khuntilanontvn Bien Hoa #13238
nc S. Abilyvn Hanoi king17
vn P. Phụngvn Ho Chi Minh City #9114
br M. Geccerellivn ThiênĐế FC136
ro C. Ciopragavn Ho Chi Minh City #9139
vn P. Bình Quânvn FC Quảng Ngãi Utd139
th W. Thong-oonvn Le Fruit Đồng Nai139
vn D. Sĩ Sơnvn FC Quảng Ngãi Utd139