Seriespel - Vietnam säsong 62 [3.2]
Gjorda mål
Spelare | Lag | SM | |
---|---|---|---|
T. Minh Hỷ | chelseafc | 36 | 36 |
D. Minh Khôi | chelseafc | 36 | 39 |
M. Ali | Quảng Ngãi | 31 | 22 |
D. Chí Công | Hà Nội | 28 | 39 |
Đ. Trọng Tường | Hà Nội | 12 | 36 |
K. Chiang | Thanh Hoa #7 | 10 | 35 |
C. Sakho | Quảng Ngãi | 6 | 25 |
P. Tường | Hà Nội | 5 | 10 |
L. Deschanel | Hanoi #32 | 4 | 11 |
T. Quốc Hoài | Thành phố Bạc Liêu #8 | 4 | 38 |
Assist
Spelare | Lag | SM | |
---|---|---|---|
Đ. Trọng Tường | Hà Nội | 32 | 36 |
T. Quốc Hoài | Thành phố Bạc Liêu #8 | 21 | 38 |
D. Hùng Thịnh | chelseafc | 10 | 16 |
P. Hoàng Duệ | ManuUTD | 10 | 18 |
C. Sakho | Quảng Ngãi | 9 | 25 |
G. Kabanov | Thành phố Bạc Liêu #8 | 9 | 29 |
K. Judik | Hanoi #32 | 5 | 33 |
D. Chí Công | Hà Nội | 5 | 39 |
D. Minh Khôi | chelseafc | 5 | 39 |
T. Minh Hỷ | chelseafc | 3 | 36 |
Hållna nollor (Målvakter)
Spelare | Lag | Hållna nollor | SM |
---|---|---|---|
T. Thiệu Bảo | Hanoi #32 | 20 | 39 |
P. Thanh Phi | Hanoi #32 | 1 | 1 |
P. Thanh Vũ | Thành phố Bạc Liêu #8 | 1 | 7 |
Antal gula kort
Spelare | Lag | SM | |
---|---|---|---|
Đ. Trọng Tường | Hà Nội | 9 | 36 |
P. Bảo Long | Quảng Ngãi | 8 | 0 |
R. Kudrjavcevs | ManuUTD | 6 | 0 |
K. Judik | Hanoi #32 | 6 | 33 |
T. Hữu Lương | Thành phố Bạc Liêu #8 | 4 | 14 |
N. Văn Quán | Hà Nội | 4 | 0 |
D. Hùng Thịnh | chelseafc | 3 | 16 |
G. Aidoo | ManuUTD | 3 | 0 |
C. Sakho | Quảng Ngãi | 3 | 25 |
T. Chế Phương | Hà Nội | 3 | 36 |
Antal röda kort
Spelare | Lag | SM | |
---|---|---|---|
D. Hùng Thịnh | chelseafc | 1 | 16 |
M. Thiện Khiêm | chelseafc | 1 | 0 |
P. Bảo Long | Quảng Ngãi | 1 | 0 |
Självmål
Spelare | Lag | SM | |
---|---|---|---|
C. Fok | Thành phố Bạc Liêu #8 | 1 | 36 |