Seriespel - Vietnam säsong 66 [3.1]
Gjorda mål
Spelare | Lag | SM | |
---|---|---|---|
F. Görez | Thể Công | 38 | 27 |
F. Sein | Hanoi #69 | 6 | 38 |
N. Tamang | Thể Công | 6 | 36 |
P. Minh Hào | Hanoi #69 | 3 | 3 |
P. Hữu Ðạt | Kon Tum #4 | 2 | 31 |
K. Sat | Hanoi #36 | 2 | 39 |
V. Khắc Dũng | Hanoi #69 | 1 | 3 |
Assist
Spelare | Lag | SM | |
---|---|---|---|
N. Tamang | Thể Công | 31 | 36 |
F. Sein | Hanoi #69 | 28 | 38 |
P. Thiên Mạnh | Kon Tum #4 | 3 | 17 |
B. Bình An | Hanoi #69 | 1 | 4 |
P. Hữu Ðạt | Kon Tum #4 | 1 | 31 |
F. Görez | Thể Công | 1 | 27 |
Hållna nollor (Målvakter)
Spelare | Lag | Hållna nollor | SM |
---|---|---|---|
F. Asaf | Hanoi #69 | 10 | 29 |
Antal gula kort
Spelare | Lag | SM | |
---|---|---|---|
N. Tamang | Thể Công | 11 | 36 |
E. Pataki | Đông Á Thanh Hóa FC | 7 | 33 |
P. Thiên Mạnh | Kon Tum #4 | 5 | 17 |
H. Thường | Âm Giới | 4 | 10 |
F. Sein | Hanoi #69 | 4 | 38 |
D. Hồng Quang | Hanoi #32 | 2 | 2 |
P. Tiến Võ | Bien Hoa #10 | 2 | 0 |
B. Bình An | Hanoi #69 | 2 | 4 |
Z. Kim | Thể Công | 2 | 0 |
V. Quốc Trung | Bien Hoa #10 | 2 | 0 |
Antal röda kort
Spelare | Lag | SM | |
---|---|---|---|
P. Anh Vũ | Bien Hoa #10 | 1 | 0 |
Självmål
Spelare | Lag | SM | |
---|---|---|---|
K. Sat | Hanoi #36 | 1 | 39 |