Liga de Vietnam temporada 78 [3.2]
Goles marcados
Jugador | Equipo | PJ | |
---|---|---|---|
H. Quốc Thịnh | Thể Công | 57 | 37 |
H. Grotefend | Ho Chi Minh City #18 | 54 | 43 |
F. Görez | Thể Công | 39 | 39 |
P. Landry | Sóc Trăng #14 | 34 | 36 |
N. Kiệt | Thanh Hoa #7 | 31 | 36 |
M. Phong Ðộ | Ho Chi Minh City #18 | 31 | 36 |
T. Minh Danh | Ca Mau #6 | 29 | 27 |
L. Hiền | Ho Chi Minh City #18 | 27 | 28 |
L. Chew | Quảng Ngãi | 26 | 38 |
V. Mirzakandov | godiscoming | 23 | 34 |
Asistencia
Jugador | Equipo | PJ | |
---|---|---|---|
J. Ditton | Ho Chi Minh City #18 | 56 | 43 |
N. Mạnh Trường | Thể Công | 41 | 37 |
R. Toporan | Quảng Ngãi | 26 | 35 |
V. Porietis | Kon Tum #3 | 25 | 35 |
F. el Sadr | Kon Tum #3 | 23 | 38 |
D. Tomlin | Can Tho #4 | 22 | 27 |
R. Defiesta | Thể Công | 22 | 36 |
G. Cable | Lucifer-FC | 20 | 36 |
J. Bujold | Kon Tum #3 | 19 | 34 |
O. Lindenmaier | Sóc Trăng #14 | 19 | 37 |
Portería invicta (Porteros)
Jugador | Equipo | Portería invicta | PJ |
---|---|---|---|
I. Blets | Hanoi #69 | 20 | 37 |
F. Chieu | Thể Công | 18 | 30 |
W. Bloxsom | Ho Chi Minh City #18 | 18 | 39 |
A. Azamuddin | Hạ Hòa #2 | 17 | 41 |
A. Hess | Rach Gia #6 | 15 | 38 |
M. Bảo Lâm | Lucifer-FC | 13 | 39 |
D. Jonak | Da Nang #41 | 11 | 21 |
B. Chweh | Ho Chi Minh City #18 | 11 | 26 |
D. Huy Trân | Thanh Hoa #7 | 8 | 32 |
Đ. Quốc Trung | Sóc Trăng #14 | 7 | 36 |
Número de tarjetas amarillas
Jugador | Equipo | PJ | |
---|---|---|---|
J. Bujold | Kon Tum #3 | 16 | 34 |
N. Phi Long | Ca Mau #6 | 15 | 31 |
V. Oriol | Ho Chi Minh City #18 | 15 | 32 |
B. Zouabri | godiscoming | 14 | 32 |
N. Nakpradith | Lucifer-FC | 14 | 34 |
C. Prem | Rach Gia #6 | 14 | 34 |
C. Sutabuhr | Hạ Hòa #2 | 13 | 32 |
B. Acker | Hanoi #69 | 12 | 33 |
A. Imaduddin | Thể Công | 12 | 35 |
V. Mạnh Quỳnh | Quảng Ngãi | 12 | 35 |
Número de tarjetas rojas
Jugador | Equipo | PJ | |
---|---|---|---|
S. Wang | Can Tho #4 | 2 | 32 |
C. Thanh Phi | Rach Gia #6 | 1 | 3 |
L. Cao | Kon Tum #3 | 1 | 3 |
P. Hữu Cường | Ca Mau #6 | 1 | 9 |
N. Ngọc Huy | Rach Gia #6 | 1 | 22 |
N. Thượng Năng | Can Tho #4 | 1 | 25 |
P. Bình Minh | Da Nang #41 | 1 | 29 |
C. Sutabuhr | Hạ Hòa #2 | 1 | 32 |
Q. Văn Đạo | Quảng Ngãi | 1 | 32 |
D. Chí Hiếu | Can Tho #4 | 1 | 33 |
Gol en propia meta
Jugador | Equipo | PJ | |
---|---|---|---|
K. Kipkoech | Sóc Trăng #14 | 3 | 31 |
L. Thế Năng | godiscoming | 3 | 34 |
V. Quang Khanh | Can Tho #4 | 2 | 27 |
P. Việt Dũng | Ho Chi Minh City #18 | 1 | 23 |
N. Tuấn Kiệt | Quảng Ngãi | 1 | 28 |
P. Bình Minh | Da Nang #41 | 1 | 29 |
D. Huy Trân | Thanh Hoa #7 | 1 | 32 |
V. Oriol | Ho Chi Minh City #18 | 1 | 32 |
F. Giraud | Sóc Trăng #14 | 1 | 34 |
L. Quang | Sóc Trăng #14 | 1 | 36 |