Seriespel - Vietnam säsong 79 [4.1]

Gjorda mål

SpelareLagMSM
vn T. Khánhvn Thị Trấn Tam Điệp #26738
vn N. Văn Trườngvn Can Tho #44339
vn N. Nam Việtvn Can Tho #44134
vn D. Xuân Khoavn Hanoi #362939
vn T. Minh Thắngvn HaNoipro2736
jp M. Hirosevn HaNoipro2436
vn P. Ðức Phongvn Hanoi #361738
ua D. Tomlinvn Can Tho #41635
sg P. Tantasatityanonvn Hanoi #361539
vn N. Khánh Vănvn HaNoipro1435

Assist

SpelareLagAssistSM
ua D. Tomlinvn Can Tho #44035
sg B. Prinyavn Thị Trấn Tam Điệp #23133
sg P. Tantasatityanonvn Hanoi #362539
vn N. Khánh Vănvn HaNoipro1835
vn D. Chí Hiếuvn Can Tho #41637
vn T. Hoài Trungvn Đắk Hà1327
vn N. Thành Vinhvn Thanh Khê931
jp M. Hirosevn HaNoipro836
vn T. Minh Thắngvn HaNoipro736
hk C. Lungvn Hanoi #36626

Hållna nollor (Målvakter)

SpelareLagHållna nollorSM
vn N. Thiện Lươngvn Hanoi #361943
vn L. Phước Anvn HaNoipro1639
kh C. Muulvn Thanh Khê1138
br R. Alissonvn Can Tho #4634
vn N. Thượng Năngvn Đắk Hà538

Antal gula kort

SpelareLagGSM
sg B. Prinyavn Thị Trấn Tam Điệp #21433
vn N. Khánh Vănvn HaNoipro1435
vn N. Thành Vinhvn Thanh Khê1331
hk C. Lungvn Hanoi #361026
vn N. Hữu Trívn Thanh Khê1027
my F. Dzimarvn HaNoipro1035
sg P. Tantasatityanonvn Hanoi #36939
ua D. Tomlinvn Can Tho #4835
vn Đ. Văn Ânvn Hanoi #36838
vn D. Hạnhvn HaNoipro727

Antal röda kort

SpelareLagRSM
vn P. Xuân Ninhvn HaNoipro10
vn N. Thượng Năngvn Can Tho #4124
vn N. Vĩnh Luânvn Hanoi #36127
vn T. Hoài Trungvn Đắk Hà127
sg B. Prinyavn Thị Trấn Tam Điệp #2133
vn V. Quang Khanhvn Can Tho #4134
vn T. Thượng Năngvn Đắk Hà135

Självmål

SpelareLagSjälvmålSM
vn P. Văn Quyềnvn Thanh Khê117
vn V. Quang Khanhvn Can Tho #4134
vn N. Thượng Năngvn Đắk Hà138
vn Đ. Văn Ânvn Hanoi #36138
vn P. Hữu Ðạtvn HaNoipro139
vn D. Thắngvn Hanoi #36141