Seriespel - Vietnam säsong 83 [3.2]
Gjorda mål
Spelare | Lag | SM | |
---|---|---|---|
N. Nguyên Hạnh | HUNG | 76 | 43 |
S. Boonmee | Cần Duộc #13 | 68 | 36 |
T. Kiệt | Hanoi #71 | 51 | 39 |
T. Chiến | Bien Hoa #6 | 46 | 39 |
H. Perrine | Hanoi #71 | 42 | 33 |
S. Kujala | Vok Ninh | 40 | 35 |
P. Kiến Bình | Cà Mau #19 | 40 | 36 |
I. Niculae | Bien Hoa #6 | 39 | 37 |
J. Lindh | Vok Ninh | 38 | 34 |
W. Lei | Draken FC | 36 | 31 |
Assist
Spelare | Lag | SM | |
---|---|---|---|
G. Cable | Cần Duộc #13 | 44 | 37 |
A. Meijers | HUNG | 42 | 37 |
A. Orlov | Hanoi #71 | 33 | 31 |
X. Huie | Draken FC | 31 | 31 |
D. Ðình Nam | Bien Hoa #6 | 26 | 37 |
E. Shirokii | Thành Phố Hạ Long #7 | 24 | 36 |
V. Hiền Minh | Hanoi #71 | 23 | 32 |
H. Aru | Ho Chi Minh City #70 | 23 | 35 |
R. de Chalunac | Vok Ninh | 22 | 37 |
S. Chao | Vok Ninh | 20 | 35 |
Hållna nollor (Målvakter)
Spelare | Lag | Hållna nollor | SM |
---|---|---|---|
M. Văn Đăng | Vok Ninh | 17 | 39 |
L. Monarco | Draken FC | 16 | 39 |
N. Thái Nguyên | Cà Mau #19 | 14 | 37 |
L. Hoang | HUNG | 14 | 31 |
P. Hồng Thụy | Bien Hoa #6 | 11 | 39 |
N. Bình Ðạt | Thành Phố Hạ Long #7 | 10 | 35 |
S. Phuk-hom | Pleiku #13 | 10 | 39 |
E. Yaman | Ho Chi Minh City #70 | 9 | 39 |
N. Công Hậu | Hanoi #71 | 9 | 39 |
L. Duy An | Pleiku #13 | 9 | 36 |
Antal gula kort
Spelare | Lag | SM | |
---|---|---|---|
V. Hiền Minh | Hanoi #71 | 17 | 32 |
I. Colmenares | Cần Duộc #13 | 16 | 32 |
H. Aru | Ho Chi Minh City #70 | 16 | 35 |
N. Lâm Ðồng | Tây Ninh #5 | 15 | 32 |
V. Thượng | Ho Chi Minh City #70 | 15 | 33 |
H. Xuân Thuyết | Thanh Hoa #7 | 14 | 33 |
N. Phương Thể | Tây Ninh #5 | 14 | 33 |
T. Ngọc Quang | Chư Sê | 14 | 37 |
L. Pushkar | HUNG | 14 | 36 |
P. Ðức Thành | Yên Vinh #20 | 13 | 33 |
Antal röda kort
Spelare | Lag | SM | |
---|---|---|---|
P. Stroo | Thành Phố Hạ Long #7 | 3 | 31 |
Đ. Chấn Hùng | Pleiku #13 | 1 | 1 |
L. Bảo Hiển | Hanoi #71 | 1 | 12 |
V. Chánh | Draken FC | 1 | 0 |
P. Kỳ Võ | HUNG | 1 | 21 |
B. Duy Hoàng | Cần Duộc #13 | 1 | 25 |
D. Hướng Thiện | HUNG | 1 | 28 |
Đ. Nam Hải | Ho Chi Minh City #70 | 1 | 19 |
N. Duy Thanh | Thanh Hoa #7 | 1 | 29 |
N. Kim | Chư Sê | 1 | 0 |
Självmål
Spelare | Lag | SM | |
---|---|---|---|
C. Phi Nhạn | Pleiku #13 | 3 | 34 |
T. Sĩ Hoàng | Chư Sê | 3 | 35 |
P. Nam Phương | Tây Ninh #5 | 2 | 19 |
Q. Thái Bình | Cần Duộc #13 | 2 | 37 |
N. Bá Lộc | Bien Hoa #6 | 2 | 38 |
M. Quốc Hiển | Tây Ninh #5 | 2 | 39 |
A. Yoshinobu | Hanoi #71 | 2 | 39 |
D. Hồng Vinh | Thành Phố Hạ Long #7 | 1 | 14 |
A. Lung | HUNG | 1 | 19 |
E. Echandia | HUNG | 1 | 22 |