chelseafc vn

Oyuncu istatistikleri

OyuncuYaşTakım MGA0Kartlar*
1mm Prakash Shaila7765670062
2vn Hồ Văn Phương575551009
3th Sajja Bunnag7654838929026
4vn Dương Minh Khôi4752946227015
5pe Abelardo Uroza60526001632
6vn Thái Quốc Hoài5449681420154
7vn Mai Xuân Huy7345251010156
8ph Hongwu Ban69411186045
9vn Dương Thanh Kiên73405327077
10vn Dương Liên Kiệt6439282039
11vn Quách Phụng Việt6936624823019
12vn Phạm Hồng553581254072
13vn Phạm Ðức Thắng6832997322074
14vn Thang Chiến7530100350
15ng Louis Malcolm5927043029
16vn Triệu Minh Hỷ422512082907
17tw Yen-nien Tsu4323450035
18ru Anatoly Yemelin6223016712013
19vn Văn Khuyến Học5822310740119
20jp Masaharu Nakahara44213133704
21vn Đỗ Minh Ðan65207427047
22vn Diệp Hùng Thịnh482041369053
23wal Peter Burkey6119516012017
24th Fah Sinawatra61195243024
25hr Tarik Tomas39187175405
26ng Jérémy Bujold36180367050
27bg Grigor Kralev471750003
28ro Miron Zoican571701216014
29vc Will Scarbrough721670209
30vn Nguyễn Gia Hoàng2116600103
31lv Vladlens Porietis361641375043
32br Óscar Minho7016327513011
33vn Phạm Chấn Hưng2116130033
34jp Hachiro Mazuka24151126046
35th Sanouk Wongrutiyan641493005
36pr Luca Teran391481653023
37vn Ngô Ngọc Tiển2414300025
38vn Phạm Ngọc Tiển6414351012
39vn Ngô Thanh Quang7214202026
40vn Tạ Việt Chính2013550026
41gq Grégory Lefèvre4613588206
42my Adwan Syazani23133103205
43fr Fenuku el Sadr38vn godiscoming12826306
44vn Trương Ðức Quảng6312530025
45th Anuman Pridi2212440025
46vn Đinh Trường711213206
47th Santichai Jivacate2311917032
48by Efim Varlov38115112106
49is Brynjólfur Jósteinnsson631101060066
50cz Erich Valenta461014109

"Kartlar" sarı ve kırmızı kartların toplamını yansıtır. Sarı kartlar 1, kırmızılar 3 puan değerindedir.