Cần Giờ #4
Transferler
Tarih | Oyuncu | Takımından | Takımına | Transfer ücreti |
---|---|---|---|---|
eylül 16 2020 | N. Lương Thiện | Cần Giờ #4 | Hiçbiri | RSD955 086 |
ağustos 24 2020 | M. Korsnes | Quảng Ngãi | Cần Giờ #4 | RSD3 325 391 |
ocak 3 2020 | P. Quang Xuân | Nibong Tebal | Cần Giờ #4 | RSD2 156 368 |
eylül 18 2019 | P. Cường Thịnh | Cần Giờ #4 | Hiçbiri | RSD1 203 194 |
nisan 15 2019 | C. Huy Khiêm | Cần Giờ #4 | Hiçbiri | RSD23 971 |
Şubat 23 2019 | N. Chi | Cần Giờ #4 | Hiçbiri | RSD36 213 |
Şubat 22 2019 | P. Ðức Trung | Cần Giờ #4 | Hiçbiri | RSD43 103 |
kasım 10 2018 | T. Ðình Diệu | Cần Giờ #4 | Hiçbiri | RSD615 278 |
ağustos 1 2018 | N. Bửu Chưởng | Thanh Hoa #7 | Cần Giờ #4 | RSD5 268 219 |
ağustos 1 2018 | Đ. Minh Hùng | Cần Giờ #4 | Hiçbiri | RSD17 280 |
temmuz 30 2018 | G. Ðình Ðôn | Cần Giờ #4 | Hiçbiri | RSD808 413 |
temmuz 6 2018 | V. Thường Kiệt | Bien Hoa #6 | Cần Giờ #4 (Kirada) | (RSD102 020) |
temmuz 2 2018 | Đ. Sĩ Sơn | Cần Giờ #4 | Hiçbiri | RSD557 813 |
temmuz 2 2018 | V. Đoàn Viên | Khanh Hung #2 | Cần Giờ #4 | RSD558 498 |
temmuz 1 2018 | R. Ramiterre | General Emilio Aguinaldo FC | Cần Giờ #4 | RSD95 219 |
haziran 8 2018 | Ô. Chấn Hùng | Cần Giờ #4 | Hiçbiri | RSD10 000 |
haziran 8 2018 | C. Opramb | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | Cần Giờ #4 | RSD12 495 591 |
mayıs 15 2018 | B. Xia | Holy Flora | Cần Giờ #4 (Kirada) | (RSD121 460) |
mart 22 2018 | X. Plaphol | Cần Giờ #4 | Hiçbiri | RSD10 000 |
mart 21 2018 | T. Barreiros | Da Lat #3 | Cần Giờ #4 | RSD11 961 454 |
ocak 6 2018 | N. Lương Thiện | Tây Đô | Cần Giờ #4 | RSD1 741 674 |
ocak 4 2018 | X. Plaphol | Singapore FC #57 | Cần Giờ #4 | RSD8 006 |
aralık 10 2017 | P. Cường Thịnh | Da Lat #3 | Cần Giờ #4 | RSD9 340 727 |
kasım 12 2017 | L. Ðông Nguyên | Can Tho #8 | Cần Giờ #4 | RSD562 471 |
ekim 24 2017 | A. Tobaly | FC Naypyidaw | Cần Giờ #4 (Kirada) | (RSD87 357) |