Vietnam ligi sezon 83 [3.1]
Gol atıldı
Oyuncu | Takım | M | |
---|---|---|---|
N. Szymańczyk | CÀY CHAY | 62 | 38 |
D. Trường Phúc | Bien Hoa #9 | 58 | 35 |
T. Kim | Hanoi #36 | 49 | 35 |
D. Kiên Lâm | Ba Ria #4 | 45 | 41 |
V. Thành Tín | CÀY CHAY | 42 | 39 |
J. Jacinto | Cần Thơ #14 | 37 | 36 |
L. Hiếu Liêm | HaNoipro | 24 | 39 |
H. Batma | Cuaa United | 23 | 27 |
D. Quang Danh | Bien Hoa #9 | 23 | 29 |
H. Cao Sĩ | Ba Ria #4 | 22 | 41 |
Asist
Oyuncu | Takım | M | |
---|---|---|---|
L. Long | Bien Hoa #9 | 32 | 37 |
H. Teng | CÀY CHAY | 31 | 33 |
D. Gavran | Ba Ria #4 | 29 | 39 |
D. Joshi | Cần Thơ #14 | 27 | 32 |
G. Spaskov | CÀY CHAY | 27 | 33 |
E. Pendry | HEAVY | 27 | 38 |
P. Tantasatityanon | Hanoi #36 | 26 | 38 |
D. Tomlin | Can Tho #4 | 24 | 33 |
N. Trọng Hùng | Cuaa United | 17 | 37 |
M. Dautzenberg | Bien Hoa #9 | 16 | 32 |
Gol yememe (Kaleci)
Oyuncu | Takım | Gol yememe | M |
---|---|---|---|
L. Quang Huy | Ba Ria #4 | 18 | 41 |
N. Thiện Lương | Hanoi #36 | 15 | 39 |
T. Uy Phong | Bien Hoa #9 | 13 | 39 |
D. Hiếu | Da Nang #40 | 13 | 39 |
D. Reznik | Cuaa United | 12 | 34 |
C. Muul | Thanh Khê | 11 | 39 |
D. Gia Thiện | CÀY CHAY | 10 | 17 |
H. Thanh Toản | Bien Hoa #10 | 9 | 35 |
L. Phước An | HaNoipro | 9 | 39 |
P. Shen | HEAVY | 9 | 39 |
Sarı kart sayısı
Oyuncu | Takım | M | |
---|---|---|---|
C. Gia Uy | Da Nang #40 | 17 | 33 |
G. Spaskov | CÀY CHAY | 17 | 33 |
J. Rulo | Hanoi #36 | 17 | 34 |
Q. Văn Lộc | Thanh Khê | 15 | 32 |
H. Teng | CÀY CHAY | 15 | 33 |
B. Quảng Thông | Cần Thơ #14 | 14 | 32 |
A. Jankauskas | Bien Hoa #10 | 13 | 28 |
L. Quang | HEAVY | 13 | 31 |
P. Duy Tiếp | Cầu Gồ | 13 | 34 |
P. Chuẩn Khoa | Can Tho #4 | 12 | 29 |
Kırmızı kart sayısı
Oyuncu | Takım | M | |
---|---|---|---|
D. Chí Hiếu | Can Tho #4 | 2 | 36 |
N. Tiền Giang | Bien Hoa #10 | 1 | 1 |
P. Hải Sơn | Bien Hoa #9 | 1 | 21 |
N. Thượng | Cần Thơ #14 | 1 | 6 |
S. Švedić | Da Nang #40 | 1 | 6 |
D. Hạnh | HaNoipro | 1 | 26 |
P. Hồng Ðăng | Thanh Hoa | 1 | 27 |
A. Jankauskas | Bien Hoa #10 | 1 | 28 |
L. Việt Huy | Cần Thơ #14 | 1 | 3 |
L. Quang | HEAVY | 1 | 31 |
Kendi kalesine gol
Oyuncu | Takım | M | |
---|---|---|---|
D. Khải Ca | Thanh Khê | 2 | 28 |
N. Chí Hiếu | Cuaa United | 2 | 32 |
T. Vinh Diệu | Cầu Gồ | 2 | 34 |
E. Applegarth | Cần Thơ #14 | 2 | 37 |
N. Thượng Năng | Can Tho #4 | 2 | 38 |
D. Văn Duy | Can Tho #4 | 2 | 39 |
D. Gia Thiện | CÀY CHAY | 1 | 17 |
O. Kumi | HEAVY | 1 | 19 |
P. Chiêu | HEAVY | 1 | 24 |
I. Provencal | Cuaa United | 1 | 28 |