Antigua and Barbuda: Xếp hạng hệ số
Châu lục | Bắc Mỹ |
---|---|
Vị trí | 122 |
Hệ số | 10.425 |
Danh sách xếp hạng | Danh sách xếp hạng |
Đội | Mùa 75 | Mùa 76 | Mùa 77 | Mùa 78 | Mùa 79 | (Mùa 80) | Tổng cộng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Swetes CF | 2.000 | 13.000 | 1.000 | 13.000 | 13.500 | - | 42.500 |
FC Saint John’s | 0.000 | 2.000 | 0.000 | 1.000 | 1.000 | - | 4.000 |
FC Saint John’s #5 | - | - | - | - | 0.500 | - | 0.500 |
FC Frederiksted Southeast | 0.000 | 0.000 | 0.500 | - | - | - | 0.500 |
FC Piggotts #4 | - | - | - | 0.000 | - | - | 0.000 |
Astra Cadabra | 0.000 | 0.000 | 0.000 | 0.000 | 0.000 | - | 0.000 |
FC All Saints | - | - | - | 0.000 | 0.000 | - | 0.000 |
Hệ số trung bình | 0.500 (4) | 3.750 (4) | 0.375 (4) | 2.800 (5) | 3.000 (5) | 0.000 (0) |
Hệ số của giải đấu một mùa giải được tính bằng cách lấy kết quả trung bình của những đội tham gia Cúp vô địch bóng đá các CLB và Cúp vô địch bóng đá lục địa trong mùa giải đó. Hệ số giải đấu tổng hợp là tổng của hệ số tính trong 5 mùa giải (tính cả mùa hiện tại).