Áo: Xếp hạng hệ số

Châu lụcChâu Âu
Vị trí40
Hệ số47.550
Danh sách xếp hạngDanh sách xếp hạng
ĐộiMùa 74Mùa 75Mùa 76Mùa 77Mùa 78(Mùa 79)Tổng cộng
at FC Barcelona24.00034.00032.00036.00033.00033.000192.000
at Minor Club13.0000.0004.5007.5002.0001.50028.500
at Wiener Philharmoniker9.0005.0003.0005.0000.000-22.000
at Simmeringer SC1.0004.0001.0003.0003.000-12.000
at FC Liberty--4.0002.500--6.500
at China TJ YJP----0.5004.0004.500
at AUT huaian0.000----4.0004.000
at Xiong Qi-----3.0003.000
Hệ số trung bình9.400 (5)10.750 (4)8.900 (5)10.800 (5)7.700 (5)9.100 (5)

Hệ số của giải đấu một mùa giải được tính bằng cách lấy kết quả trung bình của những đội tham gia Cúp vô địch bóng đá các CLB và Cúp vô địch bóng đá lục địa trong mùa giải đó. Hệ số giải đấu tổng hợp là tổng của hệ số tính trong 5 mùa giải (tính cả mùa hiện tại).