Burkina Faso: Xếp hạng hệ số

Châu lụcChâu Phi
Vị trí66
Hệ số32.333
Danh sách xếp hạngDanh sách xếp hạng
ĐộiMùa 75Mùa 76Mùa 77Mùa 78Mùa 79(Mùa 80)Tổng cộng
bf Legiones Astartes25.00023.00029.0008.0005.000-90.000
bf Sun of Alres6.00015.00016.00018.00016.000-71.000
bf Wakanda8.0000.50013.0008.0008.500-38.000
bf FC Djibo9.00010.0002.0007.0005.500-33.500
bf Burkina Faso Tingfeng3.0004.5002.5000.5007.000-17.500
bf FC Ouagadougou #64.0004.5001.0004.0002.000-15.500
bf FC Ouagadougou #23.5002.5002.000-4.000-12.000
bf FC Ouagadougou #70.0005.0003.5001.5001.000-11.000
bf FC Zorgo1.500-0.000---1.500
bf FC Kaya-1.000----1.000
bf FC Pissila---0.000--0.000
bf FC Pô---0.000--0.000
bf FC Ouahigouya----0.000-0.000
Hệ số trung bình6.667 (9)7.333 (9)7.667 (9)5.222 (9)5.444 (9)0.000 (0)

Hệ số của giải đấu một mùa giải được tính bằng cách lấy kết quả trung bình của những đội tham gia Cúp vô địch bóng đá các CLB và Cúp vô địch bóng đá lục địa trong mùa giải đó. Hệ số giải đấu tổng hợp là tổng của hệ số tính trong 5 mùa giải (tính cả mùa hiện tại).