Trung Quốc: Xếp hạng hệ số

Châu lụcChâu Á
Vị trí2
Hệ số118.035
Danh sách xếp hạngDanh sách xếp hạng
ĐộiMùa 74Mùa 75Mùa 76Mùa 77Mùa 78(Mùa 79)Tổng cộng
cn 强强强强强31.00032.00028.00020.00026.00020.000157.000
cn ZZ锦浪22.00019.00029.00023.00025.00017.000135.000
cn Yeovil Town22.00026.00019.00024.00020.00014.000125.000
cn 烈火中永生33.00031.00023.000--29.000116.000
cn 从小喝到大3.000-32.50031.00020.00023.000109.500
cn 北门红军11.000-12.00036.00030.00019.000108.000
cn 雪山飞鹰-36.000-29.000-8.00073.000
cn 转塘上新桥-22.00039.00010.000--71.000
cn 小麻喵和大花狗FC24.000--18.00023.000-65.000
cn 浙江绿城队-15.000--30.000-45.000
cn 大爷来了-----30.50030.500
cn 北京同仁堂-26.000----26.000
cn 江米联队19.000-----19.000
cn AJ Auxerre---18.000--18.000
cn 纽布里奇盖特----15.000-15.000
cn El Chalten--15.000---15.000
Hệ số trung bình20.625 (8)25.875 (8)24.688 (8)23.222 (9)23.625 (8)20.063 (8)

Hệ số của giải đấu một mùa giải được tính bằng cách lấy kết quả trung bình của những đội tham gia Cúp vô địch bóng đá các CLB và Cúp vô địch bóng đá lục địa trong mùa giải đó. Hệ số giải đấu tổng hợp là tổng của hệ số tính trong 5 mùa giải (tính cả mùa hiện tại).