Trung Quốc: Xếp hạng hệ số

Châu lụcChâu Á
Vị trí2
Hệ số118.062
Danh sách xếp hạngDanh sách xếp hạng
ĐộiMùa 79Mùa 80Mùa 81Mùa 82Mùa 83(Mùa 84)Tổng cộng
cn 从小喝到大23.00026.00033.00031.50015.000-128.500
cn 强强强强强20.00032.00023.00022.00030.000-127.000
cn 雪山飞鹰8.00026.000-32.00032.000-98.000
cn 浙江绿城队-26.00026.00015.00023.000-90.000
cn AJ Auxerre--24.00032.00016.500-72.500
cn FC Ningbo #314.00036.00018.000---68.000
cn 北门红军19.00027.00016.000---62.000
cn 纽布里奇盖特-23.00016.00017.000-4.00060.000
cn 转塘上新桥---31.00023.000-54.000
cn Hengyang17.00027.0008.000---52.000
cn kwlgxht---17.00026.000-43.000
cn 北京同仁堂----30.0008.00038.000
cn 大爷来了34.500-----34.500
cn 烈火中永生29.000-----29.000
cn El Chalten-----7.0007.000
cn 小麻喵和大花狗FC-----3.5003.500
Hệ số trung bình20.563 (8)27.875 (8)20.500 (8)24.688 (8)24.438 (8)5.625 (4)

Hệ số của giải đấu một mùa giải được tính bằng cách lấy kết quả trung bình của những đội tham gia Cúp vô địch bóng đá các CLB và Cúp vô địch bóng đá lục địa trong mùa giải đó. Hệ số giải đấu tổng hợp là tổng của hệ số tính trong 5 mùa giải (tính cả mùa hiện tại).