Trung Quốc: Xếp hạng hệ số

Châu lụcChâu Á
Vị trí2
Hệ số120.312
Danh sách xếp hạngDanh sách xếp hạng
ĐộiMùa 80Mùa 81Mùa 82Mùa 83Mùa 84(Mùa 85)Tổng cộng
cn 强强强强强32.00023.00022.00030.00032.000-139.000
cn 浙江绿城队26.00026.00015.00023.00021.000-111.000
cn 雪山飞鹰26.000-32.00032.00019.000-109.000
cn 从小喝到大26.00033.00031.50015.000--105.500
cn AJ Auxerre-24.00032.00016.50027.000-99.500
cn 纽布里奇盖特23.00016.00017.000-18.0002.00076.000
cn FC Ningbo #336.00018.000----54.000
cn 转塘上新桥--31.00023.000--54.000
cn 北京同仁堂---30.00023.000-53.000
cn kwlgxht--17.00026.000--43.000
cn 北门红军27.00016.000----43.000
cn Hengyang27.0008.000----35.000
cn 小麻喵和大花狗FC----23.5004.00027.500
cn El Chalten----19.000-19.000
cn □ W □-----4.0004.000
Hệ số trung bình27.875 (8)20.500 (8)24.688 (8)24.438 (8)22.813 (8)3.333 (3)

Hệ số của giải đấu một mùa giải được tính bằng cách lấy kết quả trung bình của những đội tham gia Cúp vô địch bóng đá các CLB và Cúp vô địch bóng đá lục địa trong mùa giải đó. Hệ số giải đấu tổng hợp là tổng của hệ số tính trong 5 mùa giải (tính cả mùa hiện tại).