Trung Quốc: Xếp hạng hệ số

Châu lụcChâu Á
Vị trí2
Hệ số117.972
Danh sách xếp hạngDanh sách xếp hạng
ĐộiMùa 75Mùa 76Mùa 77Mùa 78Mùa 79(Mùa 80)Tổng cộng
cn 浙江绿城队15.000--30.000--45.000
cn 北门红军-12.00036.00030.00019.000-97.000
cn 强强强强强32.00028.00020.00026.00020.000-126.000
cn ZZ锦浪19.00029.00023.00025.00017.000-113.000
cn 小麻喵和大花狗FC--18.00023.000--41.000
cn 从小喝到大-32.50031.00020.00023.000-106.500
cn Yeovil Town26.00019.00024.00020.00014.000-103.000
cn 纽布里奇盖特---15.000--15.000
cn AJ Auxerre--18.000---18.000
cn El Chalten-15.000----15.000
cn 北京同仁堂26.000-----26.000
cn 转塘上新桥22.00039.00010.000---71.000
cn 雪山飞鹰36.000-29.000-8.000-73.000
cn 大爷来了----34.500-34.500
cn 烈火中永生31.00023.000--29.000-83.000
Hệ số trung bình25.875 (8)24.688 (8)23.222 (9)23.625 (8)20.563 (8)0.000 (0)

Hệ số của giải đấu một mùa giải được tính bằng cách lấy kết quả trung bình của những đội tham gia Cúp vô địch bóng đá các CLB và Cúp vô địch bóng đá lục địa trong mùa giải đó. Hệ số giải đấu tổng hợp là tổng của hệ số tính trong 5 mùa giải (tính cả mùa hiện tại).