Cuba: Xếp hạng hệ số

Châu lụcBắc Mỹ
Vị trí7
Hệ số91.250
Danh sách xếp hạngDanh sách xếp hạng
ĐộiMùa 75Mùa 76Mùa 77Mùa 78Mùa 79(Mùa 80)Tổng cộng
cu Cuban Rum28.00017.00030.00019.00016.000-110.000
cu Real Chatarra FC17.00030.00026.00026.00027.000-126.000
cu Neptuni pediludium22.00025.00024.00031.00031.000-133.000
cu Dracena Melilla FC4.00017.00019.00017.00019.000-76.000
cu La Revolucion11.0009.50018.00010.00010.000-58.500
cu New Melitaus20.00016.00017.00012.0007.500-72.500
cu Team Melilla16.00016.50017.00022.00019.000-90.500
cu Bzbc FC14.0007.00013.00013.50016.000-63.500
Hệ số trung bình16.500 (8)17.250 (8)20.500 (8)18.813 (8)18.188 (8)0.000 (0)

Hệ số của giải đấu một mùa giải được tính bằng cách lấy kết quả trung bình của những đội tham gia Cúp vô địch bóng đá các CLB và Cúp vô địch bóng đá lục địa trong mùa giải đó. Hệ số giải đấu tổng hợp là tổng của hệ số tính trong 5 mùa giải (tính cả mùa hiện tại).