Cuba: Xếp hạng hệ số

Châu lụcBắc Mỹ
Vị trí7
Hệ số89.625
Danh sách xếp hạngDanh sách xếp hạng
ĐộiMùa 74Mùa 75Mùa 76Mùa 77Mùa 78(Mùa 79)Tổng cộng
cu Neptuni pediludium20.00022.00025.00024.00031.00030.000152.000
cu Real Chatarra FC17.00017.00030.00026.00026.00027.000143.000
cu Cuban Rum9.50028.00017.00030.00019.00016.000119.500
cu Team Melilla24.00016.00016.50017.00022.00019.000114.500
cu New Melitaus20.00020.00016.00017.00012.0007.50092.500
cu Bzbc FC21.00014.0007.00013.00013.50016.00084.500
cu Dracena Melilla FC8.0004.00017.00019.00017.00019.00084.000
cu La Revolucion13.00011.0009.50018.00010.00010.00071.500
Hệ số trung bình16.563 (8)16.500 (8)17.250 (8)20.500 (8)18.813 (8)18.063 (8)

Hệ số của giải đấu một mùa giải được tính bằng cách lấy kết quả trung bình của những đội tham gia Cúp vô địch bóng đá các CLB và Cúp vô địch bóng đá lục địa trong mùa giải đó. Hệ số giải đấu tổng hợp là tổng của hệ số tính trong 5 mùa giải (tính cả mùa hiện tại).