Những Thành phố trong CH Séc (512)


TênKích thướcDân số
SokolovThị trấn10,000 - 25,000
LitoměřiceThị trấn10,000 - 25,000
Havlíčkův BrodThị trấn10,000 - 25,000
Žďár nad SázavouThị trấn10,000 - 25,000
Žďár nad Sázavou DruhyThị trấn10,000 - 25,000
ChrudimThị trấn10,000 - 25,000
StrakoniceThị trấn10,000 - 25,000
KopřivniceThị trấn10,000 - 25,000
KlatovyThị trấn10,000 - 25,000
BohumínThị trấn10,000 - 25,000
Starý BohumínThị trấn10,000 - 25,000
Jindřichův HradecThị trấn10,000 - 25,000
VyškovThị trấn10,000 - 25,000
Černý MostThị trấn10,000 - 25,000
Kutná HoraThị trấn10,000 - 25,000
NáchodThị trấn10,000 - 25,000
JirkovThị trấn10,000 - 25,000
BlanskoThị trấn10,000 - 25,000
ŽatecThị trấn10,000 - 25,000
HraniceThị trấn10,000 - 25,000
MělníkThị trấn10,000 - 25,000
LounyThị trấn10,000 - 25,000
OtrokoviceThị trấn10,000 - 25,000
KadaňThị trấn10,000 - 25,000
BraníkThị trấn10,000 - 25,000