Fiji: Xếp hạng hệ số
Châu lục | Châu Úc |
---|---|
Vị trí | 101 |
Hệ số | 17.688 |
Danh sách xếp hạng | Danh sách xếp hạng |
Đội | Mùa 78 | Mùa 79 | Mùa 80 | Mùa 81 | Mùa 82 | (Mùa 83) | Tổng cộng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Jeka 3 | 33.000 | 26.000 | 18.000 | 6.000 | 16.000 | 8.000 | 107.000 |
Hallescher FC | 3.000 | 8.000 | 6.000 | 7.000 | 5.500 | 5.000 | 34.500 |
Lambasa Town | 0.000 | 0.000 | 0.000 | 0.000 | 4.000 | 0.500 | 4.500 |
MFGA | 1.000 | 0.000 | 1.000 | 0.000 | 1.000 | - | 3.000 |
FC Sigatoka #2 | 0.000 | 0.000 | 2.000 | - | - | - | 2.000 |
FC Suva #9 | 1.500 | - | - | 0.000 | - | - | 1.500 |
Nadi | - | - | - | - | 0.000 | 1.000 | 1.000 |
FC Tavua #2 | - | - | 1.000 | - | - | - | 1.000 |
FC Lautoka #2 | 0.000 | 0.000 | 0.500 | 0.000 | 0.000 | 0.500 | 1.000 |
FC Nadi #5 | 0.000 | 0.000 | 0.000 | 0.000 | 0.500 | - | 0.500 |
FC Ba #3 | - | 0.500 | - | - | - | - | 0.500 |
FC Suva #16 | - | - | - | - | - | 0.000 | 0.000 |
FC Suva #21 | - | - | - | 0.000 | - | 0.000 | 0.000 |
FC Ba | - | - | - | - | 0.000 | - | 0.000 |
Hệ số trung bình | 4.813 (8) | 4.313 (8) | 3.563 (8) | 1.625 (8) | 3.375 (8) | 2.143 (7) |
Hệ số của giải đấu một mùa giải được tính bằng cách lấy kết quả trung bình của những đội tham gia Cúp vô địch bóng đá các CLB và Cúp vô địch bóng đá lục địa trong mùa giải đó. Hệ số giải đấu tổng hợp là tổng của hệ số tính trong 5 mùa giải (tính cả mùa hiện tại).