Gibraltar: Xếp hạng hệ số

Châu lụcChâu Âu
Vị trí179
Hệ số1.375
Danh sách xếp hạngDanh sách xếp hạng
ĐộiMùa 75Mùa 76Mùa 77Mùa 78Mùa 79(Mùa 80)Tổng cộng
gib SK Lovīte2.5000.5000.0000.0001.000-4.000
gib Key-Z1.0000.0000.0000.0000.000-1.000
gib Girbraltar Town0.0000.0000.5000.0000.000-0.500
gib Gibraltar United #18-0.000----0.000
gib Gibraltar0.000-----0.000
gib Gibraltar #7--0.0000.0000.000-0.000
Hệ số trung bình0.875 (4)0.125 (4)0.125 (4)0.000 (4)0.250 (4)0.000 (0)

Hệ số của giải đấu một mùa giải được tính bằng cách lấy kết quả trung bình của những đội tham gia Cúp vô địch bóng đá các CLB và Cúp vô địch bóng đá lục địa trong mùa giải đó. Hệ số giải đấu tổng hợp là tổng của hệ số tính trong 5 mùa giải (tính cả mùa hiện tại).