Guyana: Xếp hạng hệ số
Châu lục | Nam Mỹ |
---|---|
Vị trí | 51 |
Hệ số | 39.514 |
Danh sách xếp hạng | Danh sách xếp hạng |
Đội | Mùa 79 | Mùa 80 | Mùa 81 | Mùa 82 | Mùa 83 | (Mùa 84) | Tổng cộng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
FC COTROCENI | 21.000 | 33.000 | 23.000 | 18.000 | 20.000 | 2.000 | 117.000 |
J'en-ai-marre | 22.000 | 18.500 | 23.000 | 15.000 | 15.000 | 1.500 | 95.000 |
39th Street Killers | 20.000 | 8.000 | 20.000 | 20.000 | 20.000 | - | 88.000 |
Georgetown #5 | 9.000 | 9.000 | 5.000 | 0.000 | 2.000 | - | 25.000 |
Georgetown City FC | 1.000 | 0.000 | 0.500 | 2.000 | 4.000 | 2.000 | 9.500 |
New Amsterdam #3 | 0.000 | 0.000 | 0.000 | 0.000 | 0.000 | - | 0.000 |
Bartica | - | - | - | - | 0.000 | - | 0.000 |
FC Georgetown #3 | - | - | - | - | - | 0.000 | 0.000 |
Georgetown | 0.000 | - | - | 0.000 | 0.000 | 0.000 | 0.000 |
Georgetown #6 | 0.000 | 0.000 | - | - | - | - | 0.000 |
Mahaica Village | - | - | 0.000 | - | - | 0.000 | 0.000 |
Santos Georgetown | - | - | - | 0.000 | - | - | 0.000 |
FC Anna Regina #2 | - | 0.000 | 0.000 | 0.000 | 0.000 | - | 0.000 |
Hệ số trung bình | 9.125 (8) | 8.563 (8) | 8.938 (8) | 6.111 (9) | 6.778 (9) | 0.917 (6) |
Hệ số của giải đấu một mùa giải được tính bằng cách lấy kết quả trung bình của những đội tham gia Cúp vô địch bóng đá các CLB và Cúp vô địch bóng đá lục địa trong mùa giải đó. Hệ số giải đấu tổng hợp là tổng của hệ số tính trong 5 mùa giải (tính cả mùa hiện tại).