Guyana: Xếp hạng hệ số

Châu lụcNam Mỹ
Vị trí48
Hệ số40.986
Danh sách xếp hạngDanh sách xếp hạng
ĐộiMùa 78Mùa 79Mùa 80Mùa 81Mùa 82(Mùa 83)Tổng cộng
gy FC COTROCENI17.00021.00033.00023.00018.00020.000132.000
gy J'en-ai-marre23.00022.00018.50023.00015.00015.000116.500
gy 39th Street Killers23.00020.0008.00020.00020.00020.000111.000
gy Georgetown #53.0009.0009.0005.0000.0002.00028.000
gy Georgetown City FC0.0001.0000.0000.5002.0004.0007.500
gy New Amsterdam #3-0.0000.0000.0000.0000.0000.000
gy Bartica-----0.0000.000
gy Georgetown0.0000.000--0.0000.0000.000
gy Georgetown #60.0000.0000.000---0.000
gy Mahaica Village---0.000--0.000
gy Santos Georgetown----0.000-0.000
gy FC Anna Regina #20.000-0.0000.0000.0000.0000.000
Hệ số trung bình8.250 (8)9.125 (8)8.563 (8)8.938 (8)6.111 (9)6.778 (9)

Hệ số của giải đấu một mùa giải được tính bằng cách lấy kết quả trung bình của những đội tham gia Cúp vô địch bóng đá các CLB và Cúp vô địch bóng đá lục địa trong mùa giải đó. Hệ số giải đấu tổng hợp là tổng của hệ số tính trong 5 mùa giải (tính cả mùa hiện tại).