Guyana: Xếp hạng hệ số

Châu lụcNam Mỹ
Vị trí51
Hệ số39.514
Danh sách xếp hạngDanh sách xếp hạng
ĐộiMùa 79Mùa 80Mùa 81Mùa 82Mùa 83(Mùa 84)Tổng cộng
gy FC COTROCENI21.00033.00023.00018.00020.0002.000117.000
gy J'en-ai-marre22.00018.50023.00015.00015.0001.50095.000
gy 39th Street Killers20.0008.00020.00020.00020.000-88.000
gy Georgetown #59.0009.0005.0000.0002.000-25.000
gy Georgetown City FC1.0000.0000.5002.0004.0002.0009.500
gy New Amsterdam #30.0000.0000.0000.0000.000-0.000
gy Bartica----0.000-0.000
gy FC Georgetown #3-----0.0000.000
gy Georgetown0.000--0.0000.0000.0000.000
gy Georgetown #60.0000.000----0.000
gy Mahaica Village--0.000--0.0000.000
gy Santos Georgetown---0.000--0.000
gy FC Anna Regina #2-0.0000.0000.0000.000-0.000
Hệ số trung bình9.125 (8)8.563 (8)8.938 (8)6.111 (9)6.778 (9)0.917 (6)

Hệ số của giải đấu một mùa giải được tính bằng cách lấy kết quả trung bình của những đội tham gia Cúp vô địch bóng đá các CLB và Cúp vô địch bóng đá lục địa trong mùa giải đó. Hệ số giải đấu tổng hợp là tổng của hệ số tính trong 5 mùa giải (tính cả mùa hiện tại).