Hong Kong: Xếp hạng hệ số

Châu lụcChâu Á
Vị trí14
Hệ số67.804
Danh sách xếp hạngDanh sách xếp hạng
ĐộiMùa 74Mùa 75Mùa 76Mùa 77Mùa 78(Mùa 79)Tổng cộng
hk Hong Kong United20.00032.0005.00017.00012.50024.500111.000
hk 將軍澳追夢者20.00019.00018.00015.00016.00015.000103.000
hk 武汉江腾20.00019.00014.00020.00013.00010.00096.000
hk 大秦帝国10.00020.00017.00010.0007.00015.00079.000
hk Long An-2.00019.00014.50014.00021.00070.500
hk AC米蘭14.00014.50012.0005.0006.0000.50052.000
hk Hong Kong Rangers FC-12.000-6.00011.00016.00045.000
hk Quanwan6.00016.00013.500---35.500
hk FC 小城联合12.000-----12.000
hk Kowloon #7--2.000---2.000
Hệ số trung bình14.571 (7)16.813 (8)12.563 (8)12.500 (7)11.357 (7)14.571 (7)

Hệ số của giải đấu một mùa giải được tính bằng cách lấy kết quả trung bình của những đội tham gia Cúp vô địch bóng đá các CLB và Cúp vô địch bóng đá lục địa trong mùa giải đó. Hệ số giải đấu tổng hợp là tổng của hệ số tính trong 5 mùa giải (tính cả mùa hiện tại).