Hungary: Xếp hạng hệ số

Châu lụcChâu Âu
Vị trí18
Hệ số63.342
Danh sách xếp hạngDanh sách xếp hạng
ĐộiMùa 74Mùa 75Mùa 76Mùa 77Mùa 78(Mùa 79)Tổng cộng
hu DAFKE22.50021.50024.00021.00013.5004.000106.500
hu Szirmai Világos15.50011.00032.00010.50020.0009.00098.000
hu Roni's Team9.50023.0007.0007.00022.00017.00085.500
hu Újpest-6.500--3.000-9.500
hu FC Csepel----4.0004.5008.500
hu Székesfehérvár LC--1.0000.0004.500-5.500
hu Vacak FC4.000-----4.000
hu ⚽Ferencváros✵✵✵---0.500-1.0001.500
Hệ số trung bình12.875 (4)15.500 (4)16.000 (4)7.800 (5)11.167 (6)7.100 (5)

Hệ số của giải đấu một mùa giải được tính bằng cách lấy kết quả trung bình của những đội tham gia Cúp vô địch bóng đá các CLB và Cúp vô địch bóng đá lục địa trong mùa giải đó. Hệ số giải đấu tổng hợp là tổng của hệ số tính trong 5 mùa giải (tính cả mùa hiện tại).