Iran: Xếp hạng hệ số

Châu lụcChâu Á
Vị trí151
Hệ số5.083
Danh sách xếp hạngDanh sách xếp hạng
ĐộiMùa 74Mùa 75Mùa 76Mùa 77Mùa 78(Mùa 79)Tổng cộng
ir Crown of Asia5.0008.0004.5000.5006.0002.00026.000
ir Karaj0.0001.0000.000-1.000-2.000
ir Gonbad-e Qabus0.0001.500-0.0000.0000.0001.500
ir Baneh #20.0000.000--1.0000.5001.500
ir Emamshahr1.000-----1.000
ir Tehran #4-1.000----1.000
ir Karaj #2--0.000---0.000
ir Gorgan-----0.0000.000
ir Maragheh--0.0000.0000.0000.0000.000
ir Ardabil---0.000--0.000
ir Tabriz--0.000-0.000-0.000
ir Tehran #20.0000.0000.0000.000-0.0000.000
ir Bandar-e Mah Shahr---0.000--0.000
Hệ số trung bình1.000 (6)1.917 (6)0.750 (6)0.083 (6)1.333 (6)0.417 (6)

Hệ số của giải đấu một mùa giải được tính bằng cách lấy kết quả trung bình của những đội tham gia Cúp vô địch bóng đá các CLB và Cúp vô địch bóng đá lục địa trong mùa giải đó. Hệ số giải đấu tổng hợp là tổng của hệ số tính trong 5 mùa giải (tính cả mùa hiện tại).