Những Thành phố trong Iceland (31)


TênKích thướcDân số
ReykjavíkThành phố nhỏ100,000 - 250,000
KópavogurThị trấn25,000 - 50,000
HafnarfjörðurThị trấn25,000 - 50,000
AkureyriThị trấn10,000 - 25,000
GarðabærThị trấn10,000 - 25,000
MosfellsbærLàng 5,000 - 10,000
AkranesLàng 5,000 - 10,000
SelfossLàng 5,000 - 10,000
SeltjarnarnesLàng 2,000 - 5,000
VestmannaeyjarLàng 2,000 - 5,000
GrindavíkLàng 2,000 - 5,000
ÍsafjörðurLàng 2,000 - 5,000
SauðárkrókurLàng 2,000 - 5,000
ÁlftanesLàng 2,000 - 5,000
HveragerðiLàng 2,000 - 5,000
EgilsstaðirLàng 2,000 - 5,000
HúsavíkLàng 2,000 - 5,000
ReykjanesbærLàng 2,000 - 5,000
BorgarnesLàng 1,000 - 2,000
HöfnLàng 1,000 - 2,000
SandgerðiLàng 1,000 - 2,000
ÞorlákshöfnLàng 1,000 - 2,000
NeskaupstaðurLàng 1,000 - 2,000
GarðurLàng 1,000 - 2,000
DalvíkLàng 1,000 - 2,000