Nhật Bản: Xếp hạng hệ số

Châu lụcChâu Á
Vị trí31
Hệ số54.000
Danh sách xếp hạngDanh sách xếp hạng
ĐộiMùa 75Mùa 76Mùa 77Mùa 78Mùa 79(Mùa 80)Tổng cộng
jp 浦和红钻21.00020.00022.00037.00034.000-134.000
jp WollyCaptain Club11.50011.00018.00018.00025.000-83.500
jp Rohmata6.0005.0003.0004.00012.000-30.000
jp DORY20144.0000.00010.0007.5004.000-25.500
jp FC Eternia8.0004.5000.5006.0005.500-24.500
jp Rusengo7.5006.5004.500-6.000-24.500
jp Kamurocho FC---2.000--2.000
Hệ số trung bình9.667 (6)7.833 (6)9.667 (6)12.417 (6)14.417 (6)0.000 (0)

Hệ số của giải đấu một mùa giải được tính bằng cách lấy kết quả trung bình của những đội tham gia Cúp vô địch bóng đá các CLB và Cúp vô địch bóng đá lục địa trong mùa giải đó. Hệ số giải đấu tổng hợp là tổng của hệ số tính trong 5 mùa giải (tính cả mùa hiện tại).