St. Kitts and Nevis: Xếp hạng hệ số

Châu lụcBắc Mỹ
Vị trí98
Hệ số19.000
Danh sách xếp hạngDanh sách xếp hạng
ĐộiMùa 74Mùa 75Mùa 76Mùa 77Mùa 78(Mùa 79)Tổng cộng
kn Liberia16.0005.00016.0005.00015.0005.50062.500
kn AS Trinity Crayfish11.00011.5005.00013.00011.5009.50061.500
kn Phoenix T&C3.5002.0004.0002.0001.000-12.500
kn FC Basseterre #90.0003.0000.5002.5003.0002.00011.000
kn FC Basseterre #111.500---0.0002.0003.500
kn Vaidava0.0000.0000.0000.0001.0000.0001.000
kn FC Basseterre #7-----0.0000.000
kn Cube Football Club0.0000.0000.0000.0000.0000.0000.000
kn Basseterre #5-0.0000.0000.000--0.000
Hệ số trung bình4.571 (7)3.071 (7)3.643 (7)3.214 (7)4.500 (7)2.714 (7)

Hệ số của giải đấu một mùa giải được tính bằng cách lấy kết quả trung bình của những đội tham gia Cúp vô địch bóng đá các CLB và Cúp vô địch bóng đá lục địa trong mùa giải đó. Hệ số giải đấu tổng hợp là tổng của hệ số tính trong 5 mùa giải (tính cả mùa hiện tại).