Những Thành phố trong Litva (105)


TênKích thướcDân số
VilniusThành phố400,000 - 750,000
KaunasThành phố nhỏ250,000 - 400,000
KlaipėdaThành phố nhỏ100,000 - 250,000
ŠiauliaiThành phố nhỏ100,000 - 250,000
PanevėžysThành phố nhỏ100,000 - 250,000
AlytusThị trấn50,000 - 75,000
DainavaThị trấn50,000 - 75,000
MarijampolėThị trấn25,000 - 50,000
MažeikiaiThị trấn25,000 - 50,000
JonavaThị trấn25,000 - 50,000
UtenaThị trấn25,000 - 50,000
KėdainiaiThị trấn25,000 - 50,000
TelšiaiThị trấn25,000 - 50,000
VisaginasThị trấn25,000 - 50,000
TauragėThị trấn25,000 - 50,000
UkmergėThị trấn25,000 - 50,000
PlungėThị trấn10,000 - 25,000
KretingaThị trấn10,000 - 25,000
ŠilutėThị trấn10,000 - 25,000
RadviliškisThị trấn10,000 - 25,000
PalangaThị trấn10,000 - 25,000
DruskininkaiThị trấn10,000 - 25,000
GargždaiThị trấn10,000 - 25,000
RokiškisThị trấn10,000 - 25,000
BiržaiThị trấn10,000 - 25,000