Latvia: Xếp hạng hệ số

Châu lụcChâu Âu
Vị trí30
Hệ số54.714
Danh sách xếp hạngDanh sách xếp hạng
ĐộiMùa 74Mùa 75Mùa 76Mùa 77Mùa 78(Mùa 79)Tổng cộng
lv Valentain38.00036.00036.00033.00037.00036.000216.000
lv FK Limbaži18.00015.0008.00015.0009.00020.00085.000
lv SK Liepājas Metalurgs9.0002.0007.00011.0001.00010.50040.500
lv Laachi-6.5007.0008.0006.00010.50038.000
lv AC Imanta-6.00010.5005.000-10.50032.000
lv FC Bucha13.0005.0005.0005.5003.000-31.500
lv Rīgas Dinamo----1.00016.00017.000
lv FC Jaunmārupes Lauvas3.0005.0000.000---8.000
lv Citizen Seducer---5.000--5.000
lv SK Latgols4.000-----4.000
lv FC UGALE0.000-----0.000
Hệ số trung bình12.143 (7)10.786 (7)10.500 (7)11.786 (7)9.500 (6)17.250 (6)

Hệ số của giải đấu một mùa giải được tính bằng cách lấy kết quả trung bình của những đội tham gia Cúp vô địch bóng đá các CLB và Cúp vô địch bóng đá lục địa trong mùa giải đó. Hệ số giải đấu tổng hợp là tổng của hệ số tính trong 5 mùa giải (tính cả mùa hiện tại).