Nigeria: Xếp hạng hệ số

Châu lụcChâu Phi
Vị trí31
Hệ số53.722
Danh sách xếp hạngDanh sách xếp hạng
ĐộiMùa 74Mùa 75Mùa 76Mùa 77Mùa 78(Mùa 79)Tổng cộng
ng ¤_Respect °II° Davo_¤--28.00026.00023.00027.000104.000
ng Out Of Africa4.50018.00016.00014.5007.00030.00090.000
ng Classic Floss Rods17.00017.50013.0009.00019.00011.00086.500
ng FC Calabar8.5008.50017.50017.00010.00016.50078.000
ng Sonicstar fc6.0007.50013.00012.00017.50019.50075.500
ng LA Galaxy NPL17.00019.00016.50010.5000.50011.00074.500
ng FC Suleja #26.5006.0006.00011.5003.000-33.000
ng Donfaith fc0.0004.0005.5006.0007.0006.00028.500
ng Hiro88 FC6.0006.000-4.500-5.50022.000
ng Xxx*jinx1.0005.500--6.5002.00015.000
ng NPFL--5.000---5.000
Hệ số trung bình7.389 (9)10.222 (9)13.389 (9)12.333 (9)10.389 (9)14.278 (9)

Hệ số của giải đấu một mùa giải được tính bằng cách lấy kết quả trung bình của những đội tham gia Cúp vô địch bóng đá các CLB và Cúp vô địch bóng đá lục địa trong mùa giải đó. Hệ số giải đấu tổng hợp là tổng của hệ số tính trong 5 mùa giải (tính cả mùa hiện tại).