Hà Lan: Xếp hạng hệ số

Châu lụcChâu Âu
Vị trí6
Hệ số97.202
Danh sách xếp hạngDanh sách xếp hạng
ĐộiMùa 74Mùa 75Mùa 76Mùa 77Mùa 78(Mùa 79)Tổng cộng
nl PEC Zwolle14.000-26.50025.00028.00026.000119.500
nl **** The Hague FC ****14.00030.50014.00018.00017.50023.500117.500
nl Jeka23.000--34.00028.00022.000107.000
nl FC Black Bull1.00025.00027.00015.00019.0009.00096.000
nl Pims Toupetje12.00028.00024.50015.00012.500-92.000
nl FC OTB-19.00023.50018.00018.0006.00084.500
nl NextGen FC33.00032.00019.000---84.000
nl FC Ten Grabbelaar---2.00018.00033.50053.500
nl FC Groningen-----22.00022.000
nl VV Rijsoord-16.000----16.000
nl Kadıoğlu Gençlik FC ⭐5.000-----5.000
nl FC Zaanse Gaten Kaas-3.000----3.000
Hệ số trung bình14.571 (7)21.929 (7)22.417 (6)18.143 (7)20.143 (7)20.286 (7)

Hệ số của giải đấu một mùa giải được tính bằng cách lấy kết quả trung bình của những đội tham gia Cúp vô địch bóng đá các CLB và Cúp vô địch bóng đá lục địa trong mùa giải đó. Hệ số giải đấu tổng hợp là tổng của hệ số tính trong 5 mùa giải (tính cả mùa hiện tại).