New Zealand: Xếp hạng hệ số

Châu lụcChâu Úc
Vị trí76
Hệ số29.222
Danh sách xếp hạngDanh sách xếp hạng
ĐộiMùa 75Mùa 76Mùa 77Mùa 78Mùa 79(Mùa 80)Tổng cộng
nz Entertainment Club37.00021.00018.0005.00019.000-100.000
nz West Ham United11.0003.50011.00010.0007.000-42.500
nz Lovac na čudesa4.0004.0007.00012.00013.000-40.000
nz FC Hamilton12.0008.0004.0004.00011.000-39.000
nz Feilding bombers2.0002.0007.0006.0003.500-20.500
nz FC Christchurch0.0004.0002.0006.0001.000-13.000
nz Auckland City FC----2.000-2.000
nz FC Te Puke0.000--0.5001.500-2.000
nz FC Manukau #60.0002.0000.000---2.000
nz FC Waitakere---0.5000.500-1.000
nz FC Hamilton #3-0.500----0.500
nz FC Taupo #20.0000.0000.5000.000--0.500
nz FC Waipawa--0.000---0.000
Hệ số trung bình7.333 (9)5.000 (9)5.500 (9)4.889 (9)6.500 (9)0.000 (0)

Hệ số của giải đấu một mùa giải được tính bằng cách lấy kết quả trung bình của những đội tham gia Cúp vô địch bóng đá các CLB và Cúp vô địch bóng đá lục địa trong mùa giải đó. Hệ số giải đấu tổng hợp là tổng của hệ số tính trong 5 mùa giải (tính cả mùa hiện tại).