New Zealand: Xếp hạng hệ số

Châu lụcChâu Úc
Vị trí67
Hệ số31.333
Danh sách xếp hạngDanh sách xếp hạng
ĐộiMùa 74Mùa 75Mùa 76Mùa 77Mùa 78(Mùa 79)Tổng cộng
nz Entertainment Club38.00037.00021.00018.0005.00019.000138.000
nz FC Hamilton14.00012.0008.0004.0004.00011.00053.000
nz West Ham United7.00011.0003.50011.00010.0007.00049.500
nz Lovac na čudesa4.0004.0004.0007.00012.00013.00044.000
nz Feilding bombers6.0002.0002.0007.0006.0003.50026.500
nz FC Christchurch6.5000.0004.0002.0006.0001.00019.500
nz FC Te Puke1.0000.000--0.5001.5003.000
nz Auckland City FC0.000----2.0002.000
nz FC Manukau #6-0.0002.0000.000--2.000
nz FC Nelson1.000-----1.000
nz FC Waitakere----0.5000.5001.000
nz FC Hamilton #3--0.500---0.500
nz FC Taupo #2-0.0000.0000.5000.000-0.500
nz FC Waipawa---0.000--0.000
Hệ số trung bình8.611 (9)7.333 (9)5.000 (9)5.500 (9)4.889 (9)6.500 (9)

Hệ số của giải đấu một mùa giải được tính bằng cách lấy kết quả trung bình của những đội tham gia Cúp vô địch bóng đá các CLB và Cúp vô địch bóng đá lục địa trong mùa giải đó. Hệ số giải đấu tổng hợp là tổng của hệ số tính trong 5 mùa giải (tính cả mùa hiện tại).