Tahiti: Xếp hạng hệ số

Châu lụcChâu Úc
Vị trí20
Hệ số61.000
Danh sách xếp hạngDanh sách xếp hạng
ĐộiMùa 75Mùa 76Mùa 77Mùa 78Mùa 79(Mùa 80)Tổng cộng
pf Supreme International FC7.00027.00033.00028.00023.000-118.000
pf Juventus21.00015.00026.00019.00021.000-102.000
pf FC NANANA21.00010.00015.00014.00017.000-77.000
pf FC Nuku-Hiva #28.0006.00020.00019.00022.000-75.000
pf milan U138.5009.50020.0008.00023.000-69.000
pf FC Mataura18.00014.00018.0001.0009.000-60.000
pf FC Punaauia #39.00011.0009.0005.5005.000-39.500
pf FC Pirae #2--2.0001.5000.000-3.500
pf FC Paea #21.0001.0000.500---2.500
pf FC Faaa #21.5001.000----2.500
pf FC Papeete---0.0000.000-0.000
Hệ số trung bình10.556 (9)10.500 (9)15.944 (9)10.667 (9)13.333 (9)0.000 (0)

Hệ số của giải đấu một mùa giải được tính bằng cách lấy kết quả trung bình của những đội tham gia Cúp vô địch bóng đá các CLB và Cúp vô địch bóng đá lục địa trong mùa giải đó. Hệ số giải đấu tổng hợp là tổng của hệ số tính trong 5 mùa giải (tính cả mùa hiện tại).