Tahiti: Xếp hạng hệ số

Châu lụcChâu Úc
Vị trí23
Hệ số59.111
Danh sách xếp hạngDanh sách xếp hạng
ĐộiMùa 74Mùa 75Mùa 76Mùa 77Mùa 78(Mùa 79)Tổng cộng
pf Supreme International FC21.0007.00027.00033.00028.00023.000139.000
pf Juventus22.00021.00015.00026.00019.00021.000124.000
pf FC NANANA17.00021.00010.00015.00014.00017.00094.000
pf FC Nuku-Hiva #212.0008.0006.00020.00019.00022.00087.000
pf milan U137.0008.5009.50020.0008.00022.00075.000
pf FC Mataura10.00018.00014.00018.0001.0009.00070.000
pf FC Punaauia #311.0009.00011.0009.0005.5005.00050.500
pf FC Paea #22.0001.0001.0000.500--4.500
pf FC Pirae #2---2.0001.5000.0003.500
pf FC Faaa #2-1.5001.000---2.500
pf FC Arue #31.000-----1.000
pf FC Papeete----0.0000.0000.000
Hệ số trung bình11.444 (9)10.556 (9)10.500 (9)15.944 (9)10.667 (9)13.222 (9)

Hệ số của giải đấu một mùa giải được tính bằng cách lấy kết quả trung bình của những đội tham gia Cúp vô địch bóng đá các CLB và Cúp vô địch bóng đá lục địa trong mùa giải đó. Hệ số giải đấu tổng hợp là tổng của hệ số tính trong 5 mùa giải (tính cả mùa hiện tại).