Những Thành phố trong Bồ Đào Nha (506)
Tên | Kích thước | Dân số |
Luz | Làng | 2,000 - 5,000 |
Castanheira de Pêra | Làng | 2,000 - 5,000 |
Arco da Calheta | Làng | 2,000 - 5,000 |
Montemor-o-Velho | Làng | 2,000 - 5,000 |
Carvoeiro | Làng | 2,000 - 5,000 |
Porto Moniz | Làng | 2,000 - 5,000 |
Alter do Chão | Làng | 2,000 - 5,000 |
Sagres | Làng | 1,000 - 2,000 |
Vilamoura | Làng | 1,000 - 2,000 |
Curral das Freiras | Làng | 1,000 - 2,000 |
Estreito da Calheta | Làng | 1,000 - 2,000 |
Calheta | Làng | 1,000 - 2,000 |
Furnas | Làng | 1,000 - 2,000 |
Alfarelos | Làng | 1,000 - 2,000 |
Biscoitos | Làng | 1,000 - 2,000 |
Porto Covo | Làng | 1,000 - 2,000 |
Pampilhosa da Serra | Làng | 1,000 - 2,000 |
Aldeia de Joanes | Làng | 1,000 - 2,000 |
Fajã da Ovelha | Làng | 1,000 - 2,000 |
Vouzela | Khu phố | 0 - 500 |
Vila Nova de Paiva | Khu phố | 0 - 500 |
Castelo de Paiva | Khu phố | 0 - 500 |
Póvoa e Meadas | Khu phố | 0 - 500 |
Vila Nova de Foz Côa | Khu phố | 0 - 500 |
Murtosa | Khu phố | 0 - 500 |