Những Thành phố trong Romania (568)
Tên | Kích thước | Dân số |
Valea Dacilor | Làng | 1,000 - 2,000 |
Valea lui Mihai | Thị trấn | 10,000 - 25,000 |
Valea Stanciului | Làng | 5,000 - 10,000 |
Valea Târsei | Làng | 1,000 - 2,000 |
Văleni | Làng | 5,000 - 10,000 |
Vălenii de Munte | Thị trấn | 10,000 - 25,000 |
Valu lui Traian | Làng | 5,000 - 10,000 |
Vânători-Neamţ | Làng | 5,000 - 10,000 |
Vânju-Mare | Làng | 5,000 - 10,000 |
Vărăşti | Làng | 5,000 - 10,000 |
Vărbilău | Làng | 5,000 - 10,000 |
Vasilaţi | Làng | 5,000 - 10,000 |
Vaslui | Thị trấn | 50,000 - 75,000 |
Vatra Dornei | Thị trấn | 10,000 - 25,000 |
Vereşti | Làng | 5,000 - 10,000 |
Vermești | Làng | 1,000 - 2,000 |
Verneşti | Làng | 5,000 - 10,000 |
Veza | Làng | 1,000 - 2,000 |
Vicovu de Sus | Thị trấn | 10,000 - 25,000 |
Victoria | Thị trấn | 10,000 - 25,000 |
Videle | Thị trấn | 10,000 - 25,000 |
Vidra | Làng | 5,000 - 10,000 |
Viișoara | Làng | 1,000 - 2,000 |
Vinga | Làng | 5,000 - 10,000 |
Vișeu de Mijloc | Làng | 2,000 - 5,000 |