Seychelles: Xếp hạng hệ số

Châu lụcChâu Phi
Vị trí59
Hệ số33.854
Danh sách xếp hạngDanh sách xếp hạng
ĐộiMùa 78Mùa 79Mùa 80Mùa 81Mùa 82(Mùa 83)Tổng cộng
sc Winter8.00035.00019.00011.00016.00015.000104.000
sc Rossoneri FC15.50011.0004.0008.50034.00027.000100.000
sc FC_Juventus5.00011.0008.50018.0008.50018.00069.000
sc FC Victoria #783.5007.00012.0002.0000.5000.00025.000
sc Cotton Buds7.0004.0003.5005.0000.5004.00024.000
sc Seu de Tendenza4.5006.0004.5000.5000.0000.00015.500
sc FC Noxus0.5002.0004.0004.0000.5003.50014.500
sc FC Victoria #712.0000.000--1.500-3.500
sc FC Victoria #73---0.5002.0000.0002.500
sc Sarıörenspor0.0000.5000.500---1.000
sc Takamaka Otter-----0.0000.000
Hệ số trung bình5.111 (9)8.500 (9)7.000 (8)6.188 (8)7.056 (9)7.500 (9)

Hệ số của giải đấu một mùa giải được tính bằng cách lấy kết quả trung bình của những đội tham gia Cúp vô địch bóng đá các CLB và Cúp vô địch bóng đá lục địa trong mùa giải đó. Hệ số giải đấu tổng hợp là tổng của hệ số tính trong 5 mùa giải (tính cả mùa hiện tại).