Seychelles: Xếp hạng hệ số

Châu lụcChâu Phi
Vị trí58
Hệ số36.576
Danh sách xếp hạngDanh sách xếp hạng
ĐộiMùa 79Mùa 80Mùa 81Mùa 82Mùa 83(Mùa 84)Tổng cộng
sc Winter35.00019.00011.00016.00015.000-96.000
sc Rossoneri FC11.0004.0008.50034.00030.000-87.500
sc FC_Juventus11.0008.50018.0008.50018.0002.50066.500
sc FC Victoria #787.00012.0002.0000.5000.0000.50022.000
sc Cotton Buds4.0003.5005.0000.5004.000-17.000
sc FC Noxus2.0004.0004.0000.5003.5003.00017.000
sc Seu de Tendenza6.0004.5000.5000.0000.0000.00011.000
sc FC Victoria #73--0.5002.0000.000-2.500
sc FC Victoria #710.000--1.500-1.0002.500
sc Sarıörenspor0.5000.500----1.000
sc Takamaka Otter----0.0000.0000.000
Hệ số trung bình8.500 (9)7.000 (8)6.188 (8)7.056 (9)7.833 (9)1.167 (6)

Hệ số của giải đấu một mùa giải được tính bằng cách lấy kết quả trung bình của những đội tham gia Cúp vô địch bóng đá các CLB và Cúp vô địch bóng đá lục địa trong mùa giải đó. Hệ số giải đấu tổng hợp là tổng của hệ số tính trong 5 mùa giải (tính cả mùa hiện tại).