Seychelles: Xếp hạng hệ số

Châu lụcChâu Phi
Vị trí60
Hệ số35.188
Danh sách xếp hạngDanh sách xếp hạng
ĐộiMùa 80Mùa 81Mùa 82Mùa 83Mùa 84(Mùa 85)Tổng cộng
sc Winter19.00011.00016.00015.00024.000-85.000
sc Rossoneri FC4.0008.50034.00030.0008.000-84.500
sc FC_Juventus8.50018.0008.50018.00027.500-80.500
sc FC Noxus4.0004.0000.5003.5003.0002.00017.000
sc FC Victoria #7812.0002.0000.5000.0000.500-15.000
sc Cotton Buds3.5005.0000.5004.0000.000-13.000
sc Seu de Tendenza4.5000.5000.0000.0000.000-5.000
sc FC Victoria #73-0.5002.0000.000--2.500
sc FC Victoria #71--1.500-1.000-2.500
sc Sarıörenspor0.500----0.0000.500
sc FC Takamaka #2---0.0000.0000.0000.000
Hệ số trung bình7.000 (8)6.188 (8)7.056 (9)7.833 (9)7.111 (9)0.667 (3)

Hệ số của giải đấu một mùa giải được tính bằng cách lấy kết quả trung bình của những đội tham gia Cúp vô địch bóng đá các CLB và Cúp vô địch bóng đá lục địa trong mùa giải đó. Hệ số giải đấu tổng hợp là tổng của hệ số tính trong 5 mùa giải (tính cả mùa hiện tại).