Tunisia: Xếp hạng hệ số

Châu lụcChâu Phi
Vị trí100
Hệ số19.000
Danh sách xếp hạngDanh sách xếp hạng
ĐộiMùa 79Mùa 80Mùa 81Mùa 82Mùa 83(Mùa 84)Tổng cộng
tn J A C15.00012.50015.50014.00021.50021.00099.500
tn Siliana2.0000.0003.5000.5002.0001.0009.000
tn Tunis0.0001.5001.5001.5001.000-5.500
tn Sfax #20.0002.0000.0000.0000.0000.0002.000
tn Tunis #3-1.0000.000-0.000-1.000
tn Bizertin0.000--0.000--0.000
tn Qabis-----0.0000.000
tn Ettadhamen-----0.0000.000
Hệ số trung bình3.400 (5)3.400 (5)4.100 (5)3.200 (5)4.900 (5)4.400 (5)

Hệ số của giải đấu một mùa giải được tính bằng cách lấy kết quả trung bình của những đội tham gia Cúp vô địch bóng đá các CLB và Cúp vô địch bóng đá lục địa trong mùa giải đó. Hệ số giải đấu tổng hợp là tổng của hệ số tính trong 5 mùa giải (tính cả mùa hiện tại).