Tunisia: Xếp hạng hệ số

Châu lụcChâu Phi
Vị trí117
Hệ số13.200
Danh sách xếp hạngDanh sách xếp hạng
ĐộiMùa 76Mùa 77Mùa 78Mùa 79Mùa 80(Mùa 81)Tổng cộng
tn J A C8.0000.00019.50015.00012.500-55.000
tn Sfax #20.0000.0002.0000.0002.000-4.000
tn Tunis1.0000.0000.0000.0001.5001.5004.000
tn Siliana0.0000.0000.0002.0000.0002.0004.000
tn CA Bizerte-0.5001.000---1.500
tn Tunis #3----1.0000.0001.000
tn Sfax---0.000--0.000
tn Tunis #20.000-----0.000
Hệ số trung bình1.800 (5)0.100 (5)4.500 (5)3.400 (5)3.400 (5)1.167 (3)

Hệ số của giải đấu một mùa giải được tính bằng cách lấy kết quả trung bình của những đội tham gia Cúp vô địch bóng đá các CLB và Cúp vô địch bóng đá lục địa trong mùa giải đó. Hệ số giải đấu tổng hợp là tổng của hệ số tính trong 5 mùa giải (tính cả mùa hiện tại).